Suy niệm mỗi ngày: Tuần 14 Thường niên

159

THỨ HAI TUẦN XIV THƯỜNG NIÊN

ĐẶT TRỌN NIỀM TIN VÀO CHÚA GIÊSU

(St 28:10-22a; Mt 9:18-26)

Sau khi “lừa dối” cha để được chúc lành, Giacóp phải trốn chạy khỏi Êsau để giữ tính mạng mình. Câu chuyện trong bài đọc 1 xảy ra trong bối cảnh Giacóp đang trên đường đến Kharan, nơi người cậu Laban đang sinh sống. Trong hành trình “chạy trốn,” một giấc chiêm bao kỳ lạ xảy ra. Trong chiêm bao đó, Giacóp đã nghe được lời hứa mà Đức Chúa đã hứa với ông nội Abraham và cha là Ixaác: Đức Chúa hứa ban cho Giacóp đất và dòng dõi. Tuy nhiên, điều đáng để chúng ta lưu ý là cấu trúc của đoạn trích. Câu 10-15 nói về bối cảnh và những điều xảy ra trong chiêm bao, còn câu 16-22a trình bày những gì Giacóp làm sau chiêm bao. Từ cấu trúc này, chúng ta có thể rút ra những điểm tương đồng để suy gẫm sau:

Thứ nhất, nơi chốn và cách thức gặp Chúa: Hình ảnh Giacóp “đến một nơi kia” (câu 11). Nơi kia là nơi nào? Các học giả Kinh Thánh đồng hoá “nơi kia” với Bethel, có nghĩa là “nhà Thiên Chúa.” Nhìn từ khía cạnh này, Giacóp nghỉ đêm ở trong “nhà Thiên Chúa.” Chi tiết này được Giacóp chứng thực sau khi thức dậy: “Quả thật, có Đức Chúa ở nơi này mà tôi không biết!” (St 28:16) và “Nơi này đáng sợ thay! Đây là nhà của Thiên Chúa, là cửa trời, chứ không phải là gì khác” (St 28:17). Những lời này ám chỉ rằng mọi nơi là nhà của Ngài, nhưng chúng ta chỉ gặp Chúa nơi Ngài muốn, chứ không phải nơi chúng ta muốn. Hơn nữa, cách thức Đức Chúa gặp gỡ chúng ta cũng do Ngài chọn. Ngài đến với Giacóp trong một giấc chiêm bao. Ngài có nhiều cách để đến gặp con người. Liệu chúng ta có bén nhạy đủ hầu nhận ra Ngài không?

Thứ hai, Chúa luôn ở với con người: Đây là điệp khúc trong Tin Mừng [“Ta ở với ngươi”]. Trong giấc mơ, Đức Chúa khẳng định với Giacóp rằng: “Này Ta ở với ngươi; ngươi đi bất cứ nơi nào, Ta sẽ giữ gìn ngươi, và Ta sẽ đưa ngươi về đất này, vì Ta sẽ không bỏ ngươi cho đến khi Ta hoàn thành điều Ta đã phán với ngươi” (St 28:15). Sau khi thức dậy, đây cũng là điều Giacóp cầu xin: “Nếu Thiên Chúa ở với tôi và giữ gìn tôi trong chuyến đi tôi đang thực hiện, nếu Người ban cho tôi bánh ăn áo mặc, nếu tôi được trở về nhà cha tôi bình an, thì Đức Chúa sẽ là Thiên Chúa của tôi, hòn đá này là hòn đá tôi đã dựng lên làm trụ sẽ là nhà của Thiên Chúa” (St 28:20-22a). Trong lời cầu của mình, Giacóp mô tả dấu hiệu “Chúa ở với ông” qua ba công việc cụ thể: gìn giữ ông trong chuyến đi, ban cho ông bánh ăn áo mặc, trở về nhà cha ông được bình an. Những điều này có vẻ rất gần gũi với chúng ta hôm nay. Nhiều khi chúng ta cũng tìm kiếm dấu hiệu cho thấy Chúa ở với mình. Nhưng chúng ta thường tìm những dấu hiệu đó trong những “phép lạ” hay những công việc vĩ đại, ngoại thường, chứ không phải trong những gì nhỏ bé hằng ngày. Hãy dừng tìm và cảm nghiệm việc Chúa “ở với tôi” trong những tư tưởng thần học cao siêu hay trong những “giây phút xuất thần” khi cầu nguyện [điều rất hiếm hoặc không bao giờ xảy ra]. Nhưng hãy tìm và cảm nghiệm cách sâu xa việc Chúa “luôn ở với tôi từ rạng đông cho đến lúc chiều tà” qua hơi thở và nhịp đập con tim, qua những người và sự kiện bình thường trong ngày sống.

Bài Tin Mừng hôm nay thuật lại cho chúng ta hai phép lạ chữa lành mà Chúa Giêsu đã thực hiện. Chúng ta tìm thấy chi tiết của toàn bộ câu chuyện trong Tin Mừng Thánh Máccô (5:21-43). Thánh Mátthêu đã cắt ngắn câu chuyện. Cả hai người được chữa lành đều là người nữ. Câu chuyện chữa người con của vị thủ lãnh được chen vào giữa bởi câu chuyện chữa lành khác, chữa lành người đàn bà bị băng huyết. Trong một câu chuyện [người phụ nữ bị băng huyết], người phụ nữ đã chủ động đi bước trước trong việc tìm kiếm việc chữa lành cho chính mình từ Chúa Giêsu. Còn trong câu chuyện kia, người cha của người bệnh đến với Chúa Giêsu để xin Ngài chữa lành người bệnh. Chi tiết này chỉ ra cho chúng ta hai chuyển động trong việc đến với Chúa Giêsu để được chữa lành: chủ động [được chữa lành dựa trên đức tin hay lời cầu xin của chính mình và bị động [dựa trên đức tin hay lời cầu xin của người khác]. Hai chuyển động này cũng có thể diễn tả hai chuyển động không thể tách rời trong đời sống cầu nguyện: đến với Chúa và được Chúa đến, chạm đến Chúa và được Chúa chạm đến.

Trong câu chuyện chữa lành người con gái vị thủ lãnh, chi tiết đáng để chúng ta lưu ý là người con gái đã chết: “Con gái tôi vừa mới chết. Nhưng xin Ngài đến đặt tay lên cháu, là nó sẽ sống” (Mt 9:18). Như vậy, trong phép lạ này, Chúa Giêsu không chỉ chữa lành người bệnh, mà làm cho người chết sống lại. Ở đây, Thánh Mátthêu đã đề cao đức tin của vị thủ lãnh qua việc xin Chúa Giêsu cứu sống người con đã chết của ông khi ông cầu xin Chúa Giêsu. Trong các Tin Mừng Nhất Lãm khác, chi tiết người con bị chết được biết sau khi người cha đã cầu xin Chúa Giêsu qua người gia nhân. Đứng trước Chúa Giêsu, vị thủ lãnh tỏ thái độ “đến gần tôn thờ” [bái lạy]. Qua cử chỉ này, vị thủ lãnh đã tuyên xưng đức tin của ông vào Chúa Giêsu như là Đấng Messia. Chúa Giêsu đáp lại đức tin của ông bằng việc đi cùng ông để chữa lành cho con gái của ông (x. Mt 9:19). Việc chữa lành con gái vị thủ lãnh có một sự chuyển tiếp khi Chúa Giêsu đến nhà vị thủ lãnh: “Đức Giêsu đến nhà viên thủ lãnh; thấy phường kèn và đám đông ồn ào. Người nói: “Lui ra! Con bé có chết đâu, nó ngủ đấy!” Nhưng họ chế nhạo Người. Khi đám đông bị đuổi ra rồi, thì Người đi vào, cầm lấy tay con bé, nó liền trỗi dậy” (Mt 9:23-25). Trong những lời này, chúng ta thấy có những phản ứng khác nhau trước một sự kiện: vị thủ lãnh và những người khác cho rằng “con bé đã chết,” còn đối với Chúa Giêsu, con bé “đâu có chết, nó ngủ đấy.” Chi tiết này trình bày cho chúng ta cái nhìn Kitô giáo về cái chết, đó là tình trạng “ngủ.” Hình bóng về cái chết của Chúa Giêsu được phản chiếu ở đây. Chúa Giêsu đã chiến thắng sự chết. Trong niềm tin của chúng ta, sự sống thay đổi chứ không mất đi với cái chết. Qua sự chết, chúng ta được chia sẻ trong vinh quang với Thiên Chúa. Chúng ta đang sống thế nào, đời sống tốt lành hay với con tim cay đắng, để khi chết chúng ta được ngủ yên trong Chúa?

Câu chuyện chữa lành người phụ nữ bị băng huyết được đặt giữa hai phần của câu chuyện chữa lành con gái vị thủ lãnh. Trong câu chuyện này, người phụ nữ chủ động đi tìm phương thức chữa lành cho mình. Theo luật của người Do Thái, người phụ nữ này sống trong tình trạng băng huyết miên trường, nên luôn bị xem là ô uế. Giống như những người phong cùi, bà bị loại ra khỏi đời sống cộng đoàn, không được tham gia vào các nghi lễ tôn giáo. Như vậy, việc chữa lành của Chúa Giêsu sẽ mang cho bà không chỉ lành bệnh thể lý mà còn được hội nhập lại vào trong đời sống của cộng đoàn. Trong cuốn Công Vụ của Philatô, tên của người phụ nữ là Bernice. Eusebius đã viết lại câu chuyện rằng bà là người dân ngoại thuộc vùng Cêsarê Philipphê. Đức tin của người phụ nữ được diễn tả cách đơn sơ qua hành động “tiến đến phía sau Người và sờ vào tua áo choàng của Người, vì bà nghĩ bụng: ‘Tôi chỉ cần sờ được vào áo choàng của Người thôi là sẽ được cứu chữa!’” (Mt 9:20-21). Hành động “tiến đến phía sau” đối nghịch với hành động “tiến lại gần trước” Chúa Giêsu của vị thủ lãnh. Bà chỉ mong ước được sờ vào áo choàng của Chúa Giêsu. Đây chính là một phần của khăn choàng cầu nguyện được mặc bởi những người Do Thái đạo đức (x. Ds 15:38-41; Đnl 22:12). Hành động của người phụ nữ rất quen thuộc trong Cựu Ước (x. 1 Sm 15-27; Zech 8:23). Trước đức tin vững vàng của bà, “Đức Giêsu quay lại thấy bà thì nói: ‘Này con, cứ yên tâm, lòng tin của con đã cứu chữa con.’ Và ngay từ giờ ấy, bà được cứu chữa” (Mt 9:22). Việc chữa lành của người phụ nữ xảy ra “ngay từ giờ ấy.” Thánh Mátthêu muốn nhấn mạnh đến hiệu quả chữa lành của lời Chúa Giêsu. Trong câu chuyện người phụ nữ bị băng huyết, chúng ta học được mẫu gương của một người nhận ra điều mình cần, đó là được chữa lành cả đời sống thể lý và thiêng liêng và chủ động chạy đến với Chúa Giêsu, chạm vào Ngài để lời Ngài chữa lành mình. Ai trong chúng ta cũng có những căn bệnh cần được Chúa Giêsu chữa lành, như ghen tỵ, nói xấu, nghĩ xấu, không thật thà, v.v. Hãy đến với Chúa Giêsu, chạm vào Ngài và nhất là mở rộng cõi lòng để lời Ngài [chúng ta nghe mỗi ngày hoặc mỗi Chúa Nhật] chữa lành chúng ta.

 

THỨ BA TUẦN XIV THƯỜNG NIÊN

NGƯỜI MÔN ĐỆ: CÓ LÒNG THƯƠNG XÓT NHƯ CHÚA GIÊSU

(St 32:22-32 (HR: 32,23-33); Mt 9:32-38)

Hôm qua chúng ta nghe câu chuyện Giacóp đang trên đường đến nhà Laban. Trên đường đi, ông có một giấc mơ. Trong giấc mơ đó, ông được Đức Chúa hứa ban cho đất và một dòng dõi hùng mạnh. Trong bài đọc 1 hôm nay, lời Đức Chúa hứa về con cháu được thực hiện. Tác giả sách Sáng Thế trình bày điều này qua những lời sau: “Đêm đó, ông Giacóp dậy, đem theo hai bà vợ, hai nữ tỳ và mười một đứa con, và ông lội qua sông Giápbốc. Ông đem họ theo, đưa họ qua sông, rồi đưa tài sản của ông qua (St 32:23-25). Tuy nhiên, nội dung chính của bài đọc 1 nói về cuộc vật lộn của Giacóp với Đức Chúa. Theo một số học giả Kinh Thánh, trình thuật về cuộc vật lộn với Đức Chúa được xem như bản đối chiếu với cuộc gặp gỡ đầy sợ hãi với Êsau khi Giacóp về đến nhà. Qua câu chuyện, tác giả muốn gởi đến thính giả thông điệp sau: Giacóp thật sự là con người được chúc lành, nhưng lần này ông phải “vật lộn” để có được lời chúc lành. Điều này hoàn toàn trái ngược với việc ông “lừa dối” Êsau để nhận lời chúc lành từ Ixaác. Cuộc vật lộn của Giacóp để được Đức Chúa chúc lành ám chỉ nói đến cuộc sống của chúng ta. Ai trong chúng ta cũng muốn được chúc lành. Nhưng nhiều khi chúng ta muốn được chúc lành mà không muốn “vật lộn” với Chúa, hay nói cách khác là không muốn có một “tương quan thân tình nào” với Chúa [vật lộn xảy ra khi hai người “ôm chặt” nhau. Hình ảnh này ám chỉ đến một tương quan sâu đậm và thân tình]. Chúng ta muốn được chúc lành mà không kiên nhẫn, luôn muốn bỏ cuộc. Điều này được diễn tả qua những lời sau của Giacóp: “Tôi sẽ không buông ngài ra, nếu ngài không chúc phúc cho tôi” (St 32:28). Liệu chúng ta có ôm chặt Chúa cho đến khi Ngài chúc lành cho mình không? Hay chúng ta thấy mệt mỏi rồi rơi vào tình trạng thất vọng không còn tin tưởng vào Chúa?

Chi tiết quan trọng thứ hai trong cuộc vật lộn để xin chúc lành của Giacóp là việc “hỏi tên.” Trước khi chúc lành, “Người đó hỏi ông: ‘Tên ngươi là gì?’ Ông đáp: ‘Tên tôi là Giacóp.’ Người đó nói: ‘Người ta sẽ không gọi tên ngươi là Giacóp nữa, nhưng là Ítraen, vì ngươi đã đấu với Thiên Chúa và với người ta, và ngươi đã thắng’” (St 32:28-29). Nếu để ý chúng ta không thấy lời chúc lành nào cả. Chúng ta chỉ thấy người lạ đổi tên Giacóp thành Israel. Theo nguyên ngữ, từ Israel không được biết đến. Nó có thể có nghĩa “xin Đức Chúa thống trị.” Nhìn từ khía cạnh này, lời chúc lành mà Thiên Chúa ban cho Giacóp là được Ngài thống trị, được Ngài là Chúa. Tuy nhiên, trong bối cảnh của trình thuật, từ Israel được hiểu từ khía cạnh của “học thuyết nguyên nhân,” đó là “vì đấu với Thiên Chúa [và các chúa khác], với người ta [Êsau và Laban], và ngươi đã thắng.” Nói cách cụ thể, từ Israel mang nghĩa sức mạnh để “chiến đấu” với Thiên Chúa và con người. Trên đây là những thông tin chúng ta cần biết. Từ những thông tin đó, điều đáng suy gẫm ở đây là việc đổi tên. Theo Kinh Thánh, việc đổi tên hàm chứa hai ý nghĩa: (1) Thiên Chúa khẳng định người được đổi tên thuộc trọn về Ngài, và (2) Thiên Chúa trao cho người được đổi tên một sứ mệnh mới. Mỗi người chúng ta cũng được “đổi tên” [đặt tên mới] trong ngày rửa tội [ngày khấn dòng]. Ngày đó, Thiên Chúa khẳng định chúng ta thuộc trọn về Ngài. Đồng thời, Ngài cũng trao cho chúng ta sứ mệnh mới, sứ mệnh yêu thương. Chúng ta đã sống hai thực tại này như thế nào: Chúng ta có thuộc trọn về Chúa [hay thuộc về Ngài cách nửa vời?] và đang thực hành sứ mệnh yêu thương không?

Bài Tin Mừng hôm nay gồm hai phần: phần 1 (Mt 9:32-34) thuật lại việc Chúa Giêsu chữa lành người câm bị quỷ ám và trong phần 2 (Mt 9:35-38), chúng ta thấy lòng thương xót của Chúa Giêsu được tỏ lộ trong công việc của Ngài. Trong câu chuyện chữa lành người câm bị quỷ ám, chúng ta thấy việc chữa lành được thuật lại cách sơ sài và việc chữa lành chỉ được nhắc đến trong một mệnh đề phụ: “Khi ấy, người ta đem đến cho Đức Giêsu một người câm bị quỷ ám. Khi quỷ bị trục xuất rồi, thì người câm nói được.” Điều Thánh Mátthêu muốn nhấn mạnh ở đây không phải là việc chữa lành của Chúa Giêsu mà là phản ứng của những người chứng kiến việc chữa lành. Một cách cụ thể, đứng trước sự kiện này, có hai phản ứng trái ngược nhau xảy ra: “Dân chúng kinh ngạc, nói rằng: ‘Ở Israel, chưa hề thấy thế bao giờ!’ Nhưng người Pharisêu lại bảo: ‘Ông ấy dựa thế quỷ vương mà trừ quỷ’.” Dân chúng thì kinh ngạc, còn người Pharisêu thì nghi ngờ. Trong phản ứng của những người Pharisêu, chúng ta nhận thấy cái bóng của sự đối kháng và thập giá đang đè nặng xuống trên Chúa Giêsu. Đối với họ, Chúa Giêsu là một “ảo thuật gia” nguy hiểm. Điều này được tỏ lộ qua việc gán cho Ngài là đồng minh với quỷ vương. Việc chữa lành của Ngài có ảnh hưởng mang tính tôn giáo. Hai phản ứng trái ngược trước cùng một sự kiện này khuyến cáo chúng ta về thái độ của mình trước những điều xảy ra trong đời sống thường ngày. Có nhiều lúc chúng ta cũng có thái độ kinh ngạc như đám đông dân chúng, nhưng không ít lần chúng ta có phản ứng thái quá [cắt nghĩa sai về con người và sự kiện]. Nếu lưu ý kỹ, chúng ta thường có phản ứng không tốt về những việc làm, lời nói của những người chúng ta không thích, không yêu, không mến. Hãy nghĩ tốt, nói tốt và làm tốt cho người khác, chúng ta sẽ vui hưởng bình an và niềm vui trong cuộc sống!

Sứ vụ của Chúa Giêsu được tóm kết trong câu 35: “Đức Giêsu đi khắp các thành thị, làng mạc, giảng dạy trong các hội đường, rao giảng Tin Mừng Nước Trời và chữa hết các bệnh hoạn tật nguyền.” Qua những lời này, Thánh Mátthêu chỉ cho chúng ta thấy Chúa Giêsu là Đấng Messia trong lời nói và hành động. Điều đáng để chúng ta suy gẫm là động lực thúc đẩy sứ vụ của Chúa Giêsu là lòng thương dành cho “đám đông” [dành cho mọi người không loại trừ ai]: “Đức Giêsu thấy đám đông thì chạnh lòng thương, vì họ lầm than vất vưởng, như bầy chiên không người chăn dắt” (Mt 9:36). Tình thương là động lực thúc đẩy chủ chiên cảm nghiệm được những nhu cầu của đàn chiên. Sự dấn thân của chủ chiên được bắt đầu với cảm nghiệm về những nhu cầu cần một người lãnh đạo thiêng liêng của dân chúng. Trong đời sống thường ngày, chúng ta cũng cảm nghiệm được nhu cầu của anh chị em mình. Những nhu cầu đó có làm chúng ta “chạnh lòng thương” để bắt đầu dấn thân làm một điều gì đó để giúp anh chị em mình trong những nhu cầu của họ không? Điều đáng buồn là nhiều khi chúng ta trở nên vô cảm hay chai đá trước những nhu cầu của anh chị em mình [nhất là những người mình không thích]. Chúng ta cần xin Chúa ban cho chúng ta con tim nhạy bén và tràn đầy tình thương của Ngài, để chúng ta có thể rung cảm trước hoàn cảnh đau khổ của anh chị em mình.

Bài Tin Mừng kết với việc Chúa Giêsu muốn các môn đệ chia sẻ trong sứ vụ của mình. Ngài mời gọi họ cầu xin Chúa Cha thúc đẩy thợ gặt đến với cánh đồng của Ngài: “Bấy giờ, Người nói với môn đệ rằng: “Lúa chín đầy đồng, mà thợ gặt lại ít. Vậy anh em hãy xin chủ mùa gặt sai thợ ra gặt lúa về’” (Mt 9:37-38). Việc thiếu thợ gặt là vấn đề muôn thuở trong đời sống sứ vụ. Chúng ta thấy Chúa Giêsu đã biến “vấn đề” thành “cơ hội.” Trong những lời trên, Chúa Giêsu đã chỉ rõ rằng: Chỉ những cộng đoàn nào nuôi dưỡng đức tin của mình qua đời sống cầu nguyện liên lỉ thì mới xứng đáng đón nhận và tạo ra nhiều thợ gặt trong cánh đồng của Chúa. Nói cách khác, nơi nào có cầu nguyện liên lỉ, nơi đó sẽ có những người sẵn sàng dấn thân vào cánh đồng của Chúa; những ai sống đời cầu nguyện thâm sâu, mới có thể trở thành những thợ gặt lành nghề trong cánh đồng của Chúa.

 

THỨ TƯ TUẦN XIV THƯỜNG NIÊN

ĐƯỢC GỌI VÀ SAI ĐI

(St 41:55-57; 42,5-7.17-24a; Mt 10:1-7)

Bài đọc 1 hôm nay được bắt đầu với câu chuyện của ông Giuse, người bị bán sang Ai Cập. Ông là một trong những người con của Giacóp. Sợi chỉ nối kết hai bài lời Chúa hôm nay là bối cảnh “đói khát.” Một cách cụ thể, sự đói khát của dân Ai Cập và Israel trong bài đọc 1 ám chỉ đến sự khẩn thiết của việc rao giảng Tin Mừng được diễn tả qua việc Chúa Giêsu gọi nhóm Mười Hai và sai họ đi rao giảng. Câu chuyện về Giuse trong bài đọc 1 gợi cho chúng ta hai điểm sau để suy gẫm:

Thứ nhất, câu nói của Pharaô cho dân chúng khi họ bị đói và xin bánh ăn: “Cứ đến với ông Giuse; ông bảo gì, các ngươi hãy làm theo” (St 41:55). Nếu chúng ta từng đọc Tin Mừng Thánh Gioan, câu nói này được lặp lại cách rất quen thuộc khi Mẹ Maria nói với các đầy tớ (x. Ga 2:5)  trong trình thuật về Tiệc Cưới Cana. Nhìn từ khía cạnh này, Giuse là hình ảnh báo trước về Chúa Giêsu, là người sẽ ban cho dân chúng bánh ăn khi họ lâm cảnh đói khát. Chi tiết này cách nào đó chứng minh cho chúng ta việc Chúa Giêsu là Đấng hoàn thành mạc khải trong Cựu Ước, như Công Đồng Vaticanô II khẳng định: “Vậy Thiên Chúa, Đấng linh hứng và tác giả các sách Cựu và Tân Ước, đã khôn ngoan xếp đặt cho Tân Ước được tiềm ẩn trong Cựu Ước và Cựu Ước được tỏ hiện trong Tân Ước” (Hiến Chế Dei Verbum, số 16).

Thứ hai, lòng tốt và sự tha thứ của Giuse dành cho những người anh đã làm hại mình là động lực dẫn đến sự thay đổi của những người anh. Đứng trước sự hối lỗi, Giuse đã rất xúc động và “ông lánh ra chỗ khác mà khóc” (St 42:24a). Thái độ mà Giuse dùng để đối xử với “những người làm hại mình” đáng để chúng ta học hỏi. Nhiều lần trong cuộc sống, chúng ta cũng bị người khác làm tổn thương. Nhưng chúng ta thường đối xử với họ theo khuynh hướng tự nhiên, đó là “răng đền răng, mắt đền mắt.” Ông Giuse dạy chúng ta rằng: lòng tốt và sự tha thứ luôn chiến thắng mọi sự dữ và những tổn thương người khác làm cho mình. Sức mạnh của một người được thể hiện không phải ở việc trả thù, nhưng ở việc tha thứ và yêu thương những người làm hại mình, đồng thời nhận ra ở đó bàn tay quan phòng của Thiên Chúa. Bạn đã sống điều này như thế nào trong ngày sống của bạn?

Bài Tin Mừng hôm nay bắt đầu trình thuật về sứ vụ (Mt 10:1-42). Trong trích đoạn hôm nay, chúng ta nghe về sứ vụ của Mười Hai Tông Đồ. Những câu này, cùng với 9:36-38, giới thiệu bài giảng quan trọng thứ hai của Tin Mừng, bài giảng về sứ vụ của Mười Hai Tông Đồ. Một vài học giả Kinh Thánh thích gọi trích đoạn hôm nay là “phần trung tâm” vì nó bao gồm cả trình thuật về sứ vụ (9:36; 10:1-5a), nhưng nó không mang nghĩa sứ vụ theo cách hiểu hiện đại hôm nay. Cũng giống như bài giảng trên núi, phần này được kết hợp giữa một phần trong Tin Mừng Thánh Máccô và nguồn Q. Thánh Mátthêu đã tái thiết lại hai nguồn này, nhất là các câu 5a-8.

Trình thuật bắt đầu với việc Chúa Giêsu gọi mười hai môn đệ đến bên Ngài: “Khi ấy, Đức Giêsu gọi mười hai môn đệ lại, để ban cho các ông quyền trên các thần ô uế, để các ông trừ chúng và chữa hết các bệnh hoạn tật nguyền” (Mt 10:1). Thông thường, thuật ngữ môn đệ được sử dụng ám chỉ đến một nhóm nhiều người theo Chúa Giêsu, nhưng trong câu chuyện [và một nơi khác, chương 18] Thánh Mátthêu đã giới hạn thuật ngữ trong Nhóm Mười Hai. Trong việc sử dụng này, Thánh Mátthêu muốn giữ Nhóm Mười Hai với các môn đệ khác, nhưng đồng thời chỉ ra họ là một nhóm đặc biệt. Chi tiết này mời gọi chúng ta nhìn lại ơn gọi Kitô hữu [ơn gọi thánh hiến] của mình giữa muôn người. Chúng ta cũng sống với những người khác, nhưng chúng ta có ơn gọi đặc biệt, đó là trở nên tông đồ của Chúa Giêsu. Để trở nên những người tông đồ đắc lực chúng ta cần ý thức như các Tông Đồ rằng, chúng ta được Chúa Giêsu gọi và ban cho quyền của Ngài. Trong vấn đề này, các thánh sử của Tin Mừng Nhất Lãm đều nhấn mạnh đến tầm quan trọng của những người được Chúa Giêsu sai đi. Họ có quyền từ Chúa Giêsu. Trong việc gọi các môn đệ và sai họ đi, Chúa Giêsu luôn là người chủ động, đi bước trước. Điều này nhắc nhở chúng ta về thái độ của mình trong đời sống sứ vụ. Chúng ta được Chúa Giêsu gọi và chọn không phải là do công trạng của mình, nhưng do tình yêu của Ngài. Ngài muốn đưa chúng ta vào trong quỹ đạo của tình yêu Chúa Cha dành cho Ngài và Ngài dành cho Chúa Cha. Những gì chúng ta có và chúng ta là đều đến từ Ngài và thuộc về Ngài. Chúng ta không có gì để tự mãn ngoài niềm vui được gọi, được chọn, được ban quyền và được sai đi. Chỉ khi chúng ta hiểu được chân lý này, chúng ta sẽ tìm thấy được niềm vui trong phục vụ và yêu thương.

Thánh Mátthêu tiếp đến kể cho chúng ta nghe tên của mười hai Tông Đồ: “đứng đầu là ông Simôn, cũng gọi là Phêrô, rồi đến ông Anrê, anh của ông; sau đó là ông Giacôbê con ông Dêbêđê và ông Gioan, em của ông; ông Philípphê và ông Batôlômêô; ông Tôma và ông Mátthêu người thu thuế; ông Giacôbê con ông Anphê và ông Tađêô; ông Simôn thuộc nhóm Nhiệt Thành, và ông Giuđa Ítcariốt, là chính kẻ nộp Người” (Mt 10:2-4). Con số mười hai đến từ mười hai chi tộc Israel (x. Mt 19:28) và là biểu tượng của việc tái thiết lại toàn bộ Israel. Như chúng ta biết, thuật ngữ “Tông Đồ” [apostolos] chỉ xuất hiện ở đây trong Tin Mừng Thánh Mátthêu. Nhìn danh sách tên các Tông Đồ, chúng ta không khỏi kinh ngạc về sự phong phú và khác biệt trong tính cách của mỗi người. Điều giữ họ thuộc về nhóm là sự kiện “được Chúa Giêsu gọi, chọn, ban cho quyền và sai đi.” Nói cách khác, Chúa Giêsu chính là mối dây liên kết họ lại với nhau trong đời sống chung và trong đời sống sứ vụ. Chi tiết này mời gọi chúng ta suy gẫm về đời sống của mình với anh chị em: Trong đời sống chung và phục vụ của mình, chúng ta có để Chúa Giêsu làm trung tâm điểm và là mối dây liên kết chúng ta với anh chị em mình không?

Trình thuật Tin Mừng kết thúc với hướng dẫn của Chúa Giêsu cho các Tông Đồ về đối tượng và sứ điệp rao giảng của mình: “Anh em đừng đi tới vùng các dân ngoại, cũng đừng vào thành nào của người Samari. Tốt hơn là hãy đến với các con chiên lạc nhà Israel. Dọc đường hãy rao giảng rằng: Nước Trời đã đến gần” (Mt 10:5-7). Theo các học giả Kinh Thánh, mệnh lệnh tránh rao giảng cho dân ngoại và người Samaria là để theo việc thực hành của Chúa Giêsu (x. Mt 15:25). Điều khó khăn nhất ở đây là làm thế nào để hoà giải những câu này với việc sai đi trong 28:19. Chúng ta không thể tìm được một câu trả lời dễ dàng, nhưng chúng ta có thể tìm thấy cánh cửa mở ra cho việc rao giảng cho dân ngoại tại một vài chỗ trong Tin Mừng (x. Mt 10:18; 3:9; 8:11; 21:43; 22:1-14; 23:38-39). Có lẽ, Thánh Mátthêu để mệnh lệnh này ở đây vì nó quan trọng cho các thành viên trong cộng đoàn và được diễn tả cách mạnh mẽ trong ý thức của người Do Thái về chính truyền thống đặc trưng của chính mình. Các Tông Đồ chỉ được sai đến với những con chiên lạc nhà Israel. Hình ảnh được tìm thấy trong sách Ngôn sứ Êdêkien (34:2-6). Nó ám chỉ trước tiên đến toàn bộ dân Israel, bao gồm những “chi tộc bị lạc.” Nhưng nó cũng ám chỉ đến một nhóm nhỏ bên trong dân Israel, đó là “những người bản địa,” những người vì một lý do nào đó [kiếm sống, kinh doanh, không được giáo dục] bị loại ra khỏi nhóm được quan tâm bởi những người lãnh đạo tôn giáo. Chúa Giêsu có mối quan tâm đặc biệt đến những người này, nhưng không có nghĩa là Ngài loại trừ những người khác. Mục đích của Ngài không phải là làm suy yếu dân Thiên Chúa, nhưng là để nối kết họ lại với nhau. Và những “con chiên lạc” này đáp lại tiếng mời gọi đầy yêu thương của Ngài. Là những môn đệ của Chúa Giêsu, chúng ta cũng được sai đến những người bị loại ra bên lề xã hội, những người bị người khác coi thường, không muốn làm bạn. Điều này đòi hỏi chúng ta vượt qua khuynh hướng tự nhiên để chọn những người dễ thương, dễ mến, dễ bảo để làm bạn với mình. Chúng ta cần yêu những người không dễ yêu, gần những người không dễ gần, và tha thứ cho những người khó tha thứ. Chỉ khi làm được như thế, con tim chúng ta mới trở nên giống con tim tràn đầy tình yêu của Chúa Giêsu hơn.

 

THỨ NĂM TUẦN XIV THƯỜNG NIÊN

ĐƯỢC SAI ĐI MANG TÌNH YÊU VÀ NIỀM VUI CỦA THIÊN CHÚA

(St 44:18-21.23b-29; 45,1-5; Mt 10:7-15)

Câu chuyện về cuộc hội ngộ giữa ông Giuse với anh em được tiếp tục trình thuật trong bài đọc 1 hôm nay. Sự hối lỗi của những người anh cũng như tấm lòng cảm thông và tha thứ của ông Giuse được tiếp tục khai triển cách chi tiết hơn. Chúng ta thấy những người anh trình bày cách thành thật cho Giuse lý do tại sao các ông không thể đáp ứng yêu cầu đưa em út đến gặp Giuse. Các ông đã từng nói dối cha về việc bán Giuse sang Ai Cập, còn bây giờ các ông nói thật về tâm tình của người cha cho Giuse. Đây là một sự đổi chiều, một sự thay đổi nơi những người anh của Giuse: Thay đổi để trở nên thành thật hơn, sống thật hơn. Đây là điều Chúa cũng mời gọi chúng ta mỗi ngày: sống thật, nói thật, yêu thương thật và tha thứ thật.

Những lời thành thật của những người anh đã làm cho Giuse “không thể cầm lòng trước mặt tất cả những người đứng bên ông (St 45:1). Ông đã xúc động đến nỗi không còn dấu thân phận của mình. Ông “tỏ cho anh em nhận ra mình: ‘Tôi là Giuse, đứa em mà các anh đã bán sang Ai Cập. Nhưng bây giờ, các anh đừng buồn phiền, đừng hối hận vì đã bán tôi sang đây: chính là để duy trì sự sống mà Thiên Chúa đã gửi tôi đi trước anh em’” (St 45:4-5). Thái độ tha thứ và khả năng nhìn thấy bàn tay quan phòng đầy yêu thương của Thiên Chúa trong “sự bất hạnh” của Giuse là điều đáng làm chúng ta suy gẫm. Sự thật vẫn diễn ra trong cuộc sống: chúng ta thường bị những người thân làm tổn thương, cũng không thiếu những bất hạnh ùa đến với mình và với những người mình thương yêu. Nhiều khi chúng ta để cho những tổn thương và bất hạnh che mờ con mắt đến nỗi chúng ta không còn nhìn thấy gì khác ngoài vết thương và thù hận. Lời ông Giuse nói với những người anh đáng để chúng ta lặp lại khi gặp bất hạnh hoặc bị người khác làm tổn thương: “Nhưng bây giờ, các anh đừng buồn phiền, đừng hối hận vì đã bán tôi sang đây: chính là để duy trì sự sống mà Thiên Chúa đã gửi tôi đi trước anh em.” Ông Giuse nhận thấy việc các anh “bán” mình [điều bất hạnh] là việc Chúa “gửi” hay đúng hơn là “sai” ông đi trước [thánh ý Thiên Chúa]. Chi tiết này dạy cho chúng ta rằng: chỉ những người mà con tim và tâm trí luôn kết hợp mật thiết với Thiên Chúa mới có khả năng nhìn thấy thánh ý Ngài trong những điều “bất hạnh” [trái ý] của cuộc sống.

Bài Tin Mừng hôm nay tiếp tục trình thuật về việc Chúa Giêsu sai Mười Hai Tông Đồ. Chúa Giêsu dạy các môn đệ những việc cần thiết phải làm trong sứ vụ, những gì không cần thiết cho hành trình sứ vụ, và những thái độ cần thiết khi đến nơi thi hành sứ vụ. Đối với những việc cần phải làm trong sứ vụ, Chúa Giêsu dạy các Tông Đồ rằng: “Anh em hãy đi rao giảng: Nước Trời đã đến gần. Anh em hãy chữa lành người đau yếu, làm cho kẻ chết trỗi dậy, cho người mắc bệnh phong được sạch, và khử trừ ma quỷ. Anh em đã được cho không, thì cũng phải cho không như vậy” (Mt 10:7-8). Các Tông Đồ phải rao giảng cùng sứ điệp [Nước Trời] giống với sứ điệp của Gioan Tẩy Giả và Chúa Giêsu. Các môn đệ không tự tạo cho mình một sứ điệp khác. Đây là một trong những cám dỗ của người rao giảng Tin Mừng. Thay vì rao giảng sứ điệp Tin Mừng, rao giảng về Thiên Chúa, người tông đồ lại rao giảng về chính mình và sứ điệp của riêng mình. Bên cạnh rao giảng sứ điệp Chúa Giêsu rao giảng, người Tông Đồ chỉ làm những điều Chúa Giêsu đã làm [chữa lành kẻ đau yếu, làm cho kẻ chết trỗi dậy, cho người mắc bệnh phong được sạch, và khử trừ ma quỷ]. Các Tông Đồ đã nhận sứ điệp Nước Trời cách nhưng không thì cũng trao cho người khác cách nhưng không. Tóm lại, người Tông Đồ phải có tinh thần quảng đại, làm mọi sự vì lợi ích của anh chị em mình.

Về những gì không cần thiết cho hành trình sứ vụ, Chúa Giêsu muốn các Tông Đồ không được dính bén với của cải vật chất và sống vào sự quảng đại của người khác: “Đừng kiếm vàng bạc hay tiền đồng để giắt lưng. Đi đường, đừng mang bao bị, đừng mặc hai áo, đừng đi giày dép hay cầm gậy. Vì thợ thì đáng được nuôi ăn” (Mt 10:9-10). Sự quảng đại của các Tông Đồ sẽ được đáp lại bởi sự quảng đại của những người đón rước. Danh mục được Chúa Giêsu đưa ra liên quan đến những gì không được mang theo bao gồm những thứ cần thiết cho hành trình. Chúng ta chỉ hiểu điều này khi đọc nó trong bối cảnh tôn thờ của người Do Thái. Theo luật định, không ai được vào Đền Thờ với những thứ trong danh mục được nêu trên. Nhìn từ khía cạnh này, người Tông Đồ được sai đến những nơi “thánh” vì Thiên Chúa đã hiện diện ở đó trước họ. Tuy nhiên, điều Thánh Mátthêu ám chỉ trong sự khắt khe cho hành trình là nhấn mạnh đến sự khẩn thiết của sứ mệnh. Chi tiết này nhắc nhở chúng ta về những gì quan trọng trong cuộc sống, nhất là trong đời sống rao giảng Tin Mừng. Chúng ta thường bỏ quên sứ điệp Tin Mừng mà chỉ nhớ đến những nhu cầu vật chất cần thiết cho hành trình.

Khi đến nơi thi hành sứ vụ, các Tông Đồ phải trở thành người mang bình an: “Khi anh em vào bất cứ thành nào hay làng nào, thì hãy dò hỏi xem ở đó ai là người xứng đáng, và hãy ở lại đó cho đến lúc ra đi. Vào nhà nào, anh em hãy chào chúc bình an cho nhà ấy. Nếu nhà ấy xứng đáng, thì bình an của anh em sẽ đến với họ; còn nếu nhà ấy không xứng đáng, thì bình an của anh em sẽ trở về với anh em. Nếu người ta không đón tiếp và không nghe lời anh em, thì khi ra khỏi nhà hay thành ấy, anh em hãy giũ bụi chân lại. Thầy bảo thật anh em, trong Ngày phán xét, đất Xơđôm và Gômôra còn được xử khoan hồng hơn thành đó” (Mt 10:11-15). Người Tông Đồ luôn lệ thuộc vào sự quảng đại của những thành, những nhà đón tiếp mình, phải chia sẻ cuộc sống với những người mình được sai đến – với tất cả những nguy hiểm và bất tiện của cuộc sống. Dù sống trong hoàn cảnh nào, người Tông Đồ cũng phải là tác nhân của sự hiệp nhất và bình an. Sự bình an ở đây là sự bình an đến từ sứ điệp Tin Mừng, bình an của Thiên Chúa. Người Tông Đồ cần biết rằng, việc phán xét và kết án những người không đón nhận và lắng nghe họ là quyền thuộc về Thiên Chúa. Nhiệm vụ của người Tông Đồ là rao giảng sứ điệp Tin Mừng và sống trung thành với sứ điệp mình rao giảng.

THỨ SÁU TUẦN XIV THƯỜNG NIÊN

CAN ĐẢM LÀM CHỨNG CHO TIN MỪNG

(St 46:1-7.28-30; Mt 10:16-23)

Chân lý cuộc sống dạy chúng ta rằng: cuộc ly tan nào cũng mang lại nước mắt [nước mắt đau buồn]; cuộc hội ngộ nào cũng mang lại nước mắt [nước mắt hạnh phúc] hoà lẫn tiếng cười. Bài đọc 1 kể cho chúng ta nghe về cuộc hội ngộ giữa ông Israel [Giacóp] và người con bao năm “thất lạc,” Giuse. Tuy nhiên, để cuộc hội ngộ này xảy ra, ông Giacóp phải thực hiện một cuộc “đi ra khỏi đất hứa” để vào đất Ai Cập, đất của lưu đày [về sau]. Hành trình vào đất Ai Cập là hành trình mà Đức Chúa đã đưa ra để “gia đình được đoàn tụ.” Chi tiết này ám chỉ rằng: trong cuộc sống, có những cuộc hội ngộ đòi hỏi chúng ta đi ra khỏi chính mình, đi ra khỏi sự an toàn, bảo đảm của những gì quen thuộc. Nhưng sự đi ra đó chỉ có ý nghĩa khi chúng ta biết đó là lời mời gọi của Thiên Chúa, như Ngài đã làm với Giacóp: “Ta là En, Thiên Chúa của cha ngươi. Đừng sợ xuống Ai Cập, vì ở đó Ta sẽ làm cho ngươi thành một dân lớn. Chính Ta sẽ xuống Ai Cập với ngươi và chính Ta cũng sẽ đưa ngươi lên. Giuse sẽ vuốt mắt cho ngươi” (St 46:3-4). Hành trình “đi ra” này có ý nghĩa vì chính Đức Chúa sẽ đồng hành với chúng ta. Chỉ khi có Chúa đồng hành và đưa đi, chúng ta mới có được những cuộc hội ngộ đầy cảm xúc như cuộc hội ngộ của Giacóp và Giuse.

Để có cuộc hội ngộ đầy niềm vui, không chỉ Giacóp phải “đi ra,” mà Giuse cũng phải “đi ra” khỏi dinh thự của mình: Ông Giacóp đã sai ông Giuđa đi trước, đến với ông Giuse, để ông Giuse tới Gôsen gặp ông. Khi họ đến đất Gôsen, thì ông Giuse cho thắng xe riêng và lên Gôsen đón ông Israel, cha ông” (St 46:28-29). Đây là định luật của gặp gỡ: cả hai phải “đi ra khỏi chính mình.” Điều này nhắc nhở rằng: đừng bắt người khác phải đi ra khỏi chính họ, còn chúng ta lại không đi ra khỏi chính mình khi muốn đối thoại về một điều gì. Để “gặp nhau” trong tư tưởng hay lời nói, mỗi người phải “bỏ đi” lối suy nghĩ hay lối nói quen thuộc của mình, để đón nhận sự khác biệt. Sẽ không có cảm thông và hiệp nhất nếu không có sự “đi ra khỏi chính mình.” Nếu không có sự “đi ra khỏi chính mình,” chúng ta sẽ chỉ nếm trái đắng của sự áp đặt, chua cay, thất vọng và hận thù.

Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu dạy các Tông Đồ làm thế nào để đối diện với những bách hại trong tương lai trong hành trình rao giảng Tin Mừng. Điều đầu tiên Chúa Giêsu muốn các Tông Đồ lưu ý là họ cần ý thức vai trò của người được sai đi: “Này, Thầy sai anh em đi như chiên đi vào giữa bầy sói. Vậy anh em phải khôn như rắn và đơn sơ như bồ câu” (Mt 10:16). Đây là những lời đặc trưng của Tin Mừng Thánh Mátthêu. Chúng có nguồn gốc từ trong Midras (Cant. 2:14): “Đức Chúa nói với con cái Israel, trước mặt ta chúng phải chân thật giống bồ câu, nhưng trước mặt dân ngoại, chúng phải khôn ngoan như rắn” (x. Rm 16:19; 1 Cr 14:20). Câu nói này nhằm giúp chúng ta phân biệt giữa sự vô tội [đơn sơ] và người “ngây thơ giả tạo.” Đời sống của người Tông Đồ luôn gặp nhiều thử thách và chống đối. Vì vậy, người Tông Đồ phải luôn sống đơn sơ [không để bụng những gì không cần thiết] và khôn ngoan trong các hành xử của mình [tiếp tục làm việc tốt cho anh chị em mình]. Chỉ như thế, người Tông Đồ mới tìm được niềm vui và sự bình an trong việc phục vụ cho Tin Mừng.

Chúa Giêsu cũng chỉ cho các Tông Đồ thấy họ phải đối diện với điều gì và họ phải có thái độ như thế nào khi phải đối diện với bắt bớ: “Hãy coi chừng người đời. Họ sẽ nộp anh em cho các hội đồng, và sẽ đánh đập anh em trong các hội đường của họ. Và anh em sẽ bị điệu ra trước mặt vua chúa quan quyền vì Thầy, để làm chứng cho họ và cho các dân ngoại” (Mt 10:17-18). Các Tông Đồ sẽ bị bắt bớ bởi những người đồng hương Do Thái, là những người lãnh đạo tôn giáo. Không những thế, họ sẽ bị điệu ra trước những người có quyền thế trong xã hội, là vua chúa quan quyền. Nói cách khác, các Tông Đồ phải đối diện với sự bách hại từ các lãnh đạo về đời và về đạo. Điều này vẫn được chúng ta cảm nghiệm thấy trong một vài nơi trên thế giới hôm nay. Nhưng dù bị bắt bớ, các Tông Đồ xem đây là cơ hội để làm chứng cho sứ điệp Nước Trời. Vì trong giờ phút đó, người Tông Đồ “đừng lo phải nói làm sao hay phải nói gì, vì trong giờ đó, Thiên Chúa sẽ cho anh em biết phải nói gì: thật vậy, không phải chính anh em nói, mà là Thần Khí của Cha anh em nói trong anh em” (Mt 10:19-20).

Chúa Giêsu còn chỉ ra cho các môn đệ một sự thật đau lòng khác trong đời sống chứng tá, đó là những người bách hại và nộp họ chính là các thành viên trong gia đình của mình: “Anh sẽ nộp em, em sẽ nộp anh cho người ta giết, cha sẽ nộp con, con cái sẽ đứng lên chống lại cha mẹ và làm cho cha mẹ phải chết. Vì danh Thầy, anh em sẽ bị mọi người thù ghét. Nhưng kẻ nào bền chí đến cùng, kẻ ấy sẽ được cứu thoát” (Mt 10:21-22). Không có nỗi đau nào lớn hơn nỗi đau bị người thân của mình trao nộp [hay phản bội]. Thật vậy, trong gia đình hay trong đời sống cộng đoàn, chính người thân lại dễ làm chúng ta đau khổ.  Nhưng Chúa Giêsu mời gọi chúng ta phải bền chí và trung thành với niềm tin của mình cho đến cùng. Những ai chạy đến cùng đường, đến đích mới cảm nghiệm được niềm vui của chiến thắng, của kết thúc hành trình.

Bài Tin Mừng kết với sự kiện là dù các Tông Đồ có nỗ lực đến đâu, họ cũng không thể nói rằng sứ vụ rao giảng đã hoàn thành. Sứ vụ này luôn tiếp diễn cho đến khi Con Người đến: “Khi người ta bắt bớ anh em trong thành này, thì hãy trốn sang thành khác. Thầy bảo thật anh em: anh em chưa đi hết các thành của Israel, thì Con Người đã đến” (Mt 10:23). Những lời này nhắc nhở chúng ta đừng ngủ quên trong chiến thắng, nhưng tiếp tục sứ vụ rao giảng cho đến cùng. Chúng ta cần học điều này trong đời sống sứ vụ: Không tự mãn khi thành công nhưng sống khiêm nhường; không thất vọng khi thất bại nhưng biết kiên nhẫn bắt đầu lại với Chúa.

THỨ BẢY TUẦN XIV THƯỜNG NIÊN

SỐNG PHÓ THÁC TIN YÊU

(St 49: 29-32; 50,15-26a; Mt 10: 24-33)

Có câu nói mà chúng ta thường hay dùng để nói cho nhau nghe [đôi khi để chọc ghẹo nhau] là: “Suy bụng ta ra bụng người.” Một cách nào đó, câu nói này phản ánh câu chuyện được trình thuật trong bài đọc 1 hôm nay. Khi đọc kỹ bài đọc 1, chúng ta không khỏi bất ngờ vì trong cùng một bài đọc, chúng ta chứng kiến cái chết của hai người quan trọng, đó là Giacóp và Giuse. Tuy nhiên, điều đáng để chúng ta lưu ý là cấu trúc của bài đọc: mở đầu với cái chết của Giacóp và kết với cái chết của Giuse. Phần ở giữa nói về cuộc đối thoại giữa Giuse và anh em. Những chi tiết này muốn nói với chúng ta điều gì? Chúng nói lên sự thật của cuộc sống: Ai trong chúng ta cũng phải chết. Điều quan trọng là chúng ta phải sống thế nào để có một “cái kết” đầy phúc lành. Để có một cái kết hạnh phúc chúng ta phải làm gì? Câu trả lời được tìm thấy trong phần đối thoại giữa Giuse và anh em của ông.

Sau khi ông Giacóp qua đời, các anh ông Giuse nghĩ rằng ông Giuse còn hận các ông rồi sẽ trả thù: “Không khéo Giuse còn hận chúng ta và trả lại cho chúng ta tất cả điều ác chúng ta đã gây ra cho nó!” (St 50:15). Đọc những lời này, chúng ta có cảm giác như các người anh của Giuse đang “suy bụng ta ra bụng người.” Để tránh việc bị ông Giuse trả thù, các người anh lại “bịa chuyện” là Giacóp nói ông Giuse phải tha cho họ trong những lời sau: “Cha của chú trước khi chết đã truyền rằng: Các con hãy nói thế này với Giuse: ‘Thôi! Xin con tha tội tha lỗi cho các anh con, vì họ đã gây ra điều ác cho con.’ Bây giờ xin chú tha tội cho các kẻ làm tôi Thiên Chúa của cha chú!” Các ông không phải là người đến xin tha thứ, nhưng sai người khác đến với một “lời trăn trối của Giacóp” được các ông dựng lên. Đứng trước thái độ của những người anh, “ông Giuse khóc.” Ông khóc không phải bất kỳ lý do nào khác ngoài tâm tình đầy yêu thương và tha thứ mà cha ông muốn ông đối xử với anh em ông. Khi biết đã lấy được lòng của ông Giuse qua lời “trăn trối của Giacóp,” các anh ông Giuse đích thân đến xin tha thứ. Những lời ông Giuse nói cho các anh ông là điều đáng để chúng ta suy gẫm để sống hầu đạt được một cái kết hạnh phúc: “Đừng sợ! Tôi đâu có thay quyền Thiên Chúa! Các anh đã định làm điều ác cho tôi, nhưng Thiên Chúa lại định cho nó thành điều tốt, để thực hiện điều xảy ra hôm nay, là cứu sống một dân đông đảo. Bây giờ các anh đừng sợ, tôi sẽ cấp dưỡng cho các anh và con cái các anh” (St 50:19-21). Tóm lại, để có một cái kết tốt đẹp, chúng ta phải sống cuộc sống này với trọn tình yêu, đồng thời luôn sẵn sàng tha thứ cho những người làm hại chúng ta.

Chi tiết thứ hai đáng để chúng ta suy gẫm là lời trăn trối của ông Giuse: “Tôi sắp chết, nhưng thế nào Thiên Chúa cũng sẽ viếng thăm anh em và đưa anh em từ đất này lên đất mà Người đã thề hứa với ông Ápraham, ông Ixaác và ông Giacóp” (St 50:24). Qua những lời này, ông Giuse cho chúng ta thấy rằng dù sống trong vinh hoa phú quý trong đất Ai Cập, nhưng ông luôn mong ước được trở về đất hứa, đất mà Thiên Chúa đã hứa cho tổ phụ của ông. Ông bắt con cái Israel phải thề để đem ông ra khỏi đất Ai Cập, đất mà ông có tất cả vinh quang, nhưng đối với ông cũng là vùng đất nô lệ. Ông muốn ở với dân của ông trong đất hứa. Về phần chúng ta, đâu là nơi chúng ta mong được an nghỉ: đất Chúa hứa ban hay trần gian này với những niềm vui chóng qua?

Bài Tin Mừng hôm nay trình bày cho chúng ta về lời dạy của Chúa Giêsu liên quan đến nỗi sợ hãi chính đáng và nỗi sợ hãi không chính đáng. Chúng ta cũng tìm thấy lời dạy này trong Tin Mừng Thánh Luca (12:2-7). Thánh Mátthêu đã cẩn thận biến đổi nguồn (Q) để nó không chỉ kết thúc ở sợ hãi, nhưng còn bắt đầu với chính nó. Thánh sử còn thay đổi nguồn để tạo nên sự tương phản giữa sứ vụ ẩn dật của Chúa Giêsu và sứ vụ công khai [hơn] của các môn đệ trong câu 27. Chúa Giêsu bắt đầu lời dạy của mình bằng lời khuyến dụ: “Anh em đừng sợ người ta. Thật ra, không có gì che giấu mà sẽ không được tỏ lộ, không có gì bí mật, mà người ta sẽ không biết. Điều Thầy nói với anh em lúc đêm hôm, thì hãy nói ra giữa ban ngày; và điều anh em nghe rỉ tai, thì hãy lên mái nhà rao giảng” (Mt 10:26-27). Trong những lời này, Chúa Giêsu nhắc nhở các môn đệ rằng sứ vụ rao giảng Tin Mừng tự bản chất rất đáng sợ. Chỉ có niềm tin vào Thiên Chúa, Đấng mạc khải và phán xét mới giúp người môn đệ vượt thắng được sợ hãi. Những lời trên cũng mời gọi người môn đệ sống thật với sứ điệp Tin Mừng. Đời sống giả dối một ngày nào đó sẽ bị đưa ra ánh sáng. Nếu không bị đưa ra lúc còn sống thì trong ngày phán xét, mọi sự cũng sẽ được phơi bày. Vì vậy, chúng ta cần phải sống thật trong mọi hoàn cảnh để công bố sứ điệp Tin Mừng của Chúa.

Trong đời sống sứ vụ, các môn đệ Chúa Giêsu thường sợ hãi những gì xảy ra cho thân xác, như là thiếu cơm ăn, áo mặc, thiếu tiện nghi sinh sống mà nhiều khi quên mất mình có một linh hồn quý giá để chăm sóc cách đặc biệt. Chúa Giêsu nhắc cho các môn đệ biết rằng: “Anh em đừng sợ những kẻ giết thân xác mà không giết được linh hồn. Đúng hơn, anh em hãy sợ Đấng có thể tiêu diệt cả hồn lẫn xác trong hoả ngục” (Mt 10:28). Theo các học giả Kinh Thánh, những lời này giả định nền tâm lý Hy Lạp, đó là linh hồn tự bản chất là bất tử (x. 1 Tm 6:16). Sức mạnh của động từ “tiêu diệt” không hiển nhiên, rõ ràng cho lắm trong bối cảnh này. Chúng ta có thể hỏi: Có phải điều này có nghĩa là Thiên Chúa sẽ huỷ diệt cả thân xác và linh hồn và như thế hoả ngục có nghĩa là sự huỷ diệt không? Hoặc nó có nghĩa là “lo lắng,” “dằn vặt”? Điều Chúa Giêsu muốn dạy các môn đệ là sự quý trọng của linh hồn và sự hợp nhất giữa hồn và xác. Chính sự hợp nhất này mà xác và hồn sẽ được vinh quang hay sẽ bị luận phạt đời đời. Chỉ mình Thiên Chúa mới có quyền thực hiện điều này, còn những người khác chỉ có thể làm hại đến thân xác [hoặc đời sống tinh thần của chúng ta]. Chi tiết này ám chỉ đến niềm tin vào sự sống đời sau.

Chúa Giêsu sử dụng hình ảnh thường ngày về sự quan phòng của Thiên Chúa hầu khích lệ các môn đệ đứng vững trong niềm tin của mình: “Hai con chim sẻ chỉ bán được một hào phải không? Thế mà, không một con nào rơi xuống đất ngoài ý của Cha anh em. Thì đối với anh em cũng vậy, ngay đến tóc trên đầu anh em, Người cũng đếm cả rồi. Vậy anh em đừng sợ, anh em còn quý giá hơn muôn vàn chim sẻ” (Mt 10:29-31). Hình ảnh hai con chim sẻ ám chỉ đến loài vật có giá rẻ nhất trong thị trường; nhưng sự chăm sóc quan phòng của Thiên Chúa mở rộng đến chúng. Chúa Giêsu sử dụng luận chứng của rabbi [so sánh vấn đề nhỏ hơn với vấn đề lớn hơn] để giúp chiến thắng sợ hãi và khuyến khích các môn đệ tin tưởng vào Thiên Chúa. Niềm tin của chúng ta vào Thiên Chúa như thế nào?

Chúa Giêsu kết thúc lời dạy của mình bằng việc chỉ ra cho các môn đệ biết hệ quả của việc tuyên nhận và chối bỏ Ngài trước mặt thiên hạ: “Phàm ai tuyên bố nhận Thầy trước mặt thiên hạ, thì Thầy cũng sẽ tuyên bố nhận người ấy trước mặt Cha Thầy, Đấng ngự trên trời. Còn ai chối Thầy trước mặt thiên hạ, thì Thầy cũng sẽ chối người ấy trước mặt Cha Thầy, Đấng ngự trên trời” (Mt 10:32-33). Cấu trúc của hai câu này được tìm thấy đầu tiên trong 1 Sm 2:30. Trong câu nói của Chúa Giêsu, Ngài giả định một sự phân biệt giữa Ngài [đang hiện diện] và việc Con Người [sẽ đến trong tương lai]. Tuy nhiên đó không phải là điều Chúa Giêsu muốn nhấn mạnh. Điều Ngài có ý là phản ứng của chúng ta sẽ như thế nào khi chúng ta biết Chúa Giêsu chính là Con Người, Đấng sẽ quyết định tương lai của chúng ta về ơn cứu độ. Nếu chúng ta biết Chúa Giêsu [trong hiện tại] là Con Người, [sẽ đến trong tương lai], chúng ta có thái độ sống như thế nào?