Suy niệm Lời Chúa mỗi ngày – Tuần 12 Thường niên

60

Suy niệm Lời Chúa mỗi ngày – Tuần XII Thường niên

Lm. Ngọc Dũng, SDB

THỨ HAI TUẦN XII THƯỜNG NIÊN

Sinh Nhật Thánh Gioan Tẩy Giả

BÀN TAY CHÚA LUÔN HƯỚNG DẪN LỊCH SỬ CUỘC ĐỜI CHÚNG TA

(Is 49:1-6; Cv 13:22-26; Lc 1:57-66.80)

Trong lịch phụng vụ của Giáo Hội, chúng ta thấy có ba lần Giáo Hội mừng sinh nhật: sinh nhật Chúa Giêsu [Lễ Giáng Sinh], sinh nhật Đức Trinh Nữ Maria (mồng 8 tháng 9), và sinh nhật Thánh Gioan Tẩy Giả. Thông thường, Giáo Hội mừng kính các thánh vào ngày các ngài qua đời [ngày các ngài được sinh vào Thiên Đàng]. Việc Giáo Hội cử hành ba lễ sinh nhật này nhằm mục đích nói lên tầm quan trọng sự “hiện diện” của các Ngài đã mang đến cho thế giới, đó là ơn cứu độ. Hôm nay, chúng ta cùng với Giáo Hội mừng kính trọng thể Lễ Sinh Nhật Thánh Gioan Tẩy Giả. Chúng ta được mời gọi nhìn lại ý nghĩa sự hiện hữu của mình trên dương thế trong tương quan với Chúa Giêsu. Như Đức Mẹ và Thánh Gioan Tẩy Giả, sự hiện diện của các ngài trở nên cao trọng và trở thành niềm vui cho nhiều người khi được liên kết chặt chẽ với Chúa Giêsu. Thật vậy, sự hiện hữu của chúng ta chỉ có ý nghĩa khi chúng ta đặt Chúa Giêsu làm trung tâm của cuộc đời mình.

Trong bài đọc 1, Giáo Hội chọn bài ca thứ nhất về người tôi trung của Giavê trong sách Ngôn sứ Isaia để nói về Thánh Gioan Tẩy Giả như sau: “Đức Chúa đã gọi tôi từ khi tôi còn trong lòng mẹ, lúc tôi chưa chào đời, Người đã nhắc đến tên tôi. Người đã làm cho miệng lưỡi tôi nên như gươm sắc bén, giấu tôi dưới bàn tay của Người. Người đã biến tôi thành mũi tên nhọn, cất tôi trong ống tên của Người” (Is 49:1-2). Thánh nhân đã được gọi từ khi còn trong lòng mẹ. Tên của ngài đã được Đức Chúa nhắc đến trước khi chào đời. Đức Chúa đã chuẩn bị thánh nhân để “biểu lộ vinh quang của Ngài” (Is 49:3). Đứng trước tình yêu vô biên của Thiên Chúa, thánh nhân đã đáp lại bằng việc vất vả “đem nhà Giacóp về cho Người và quy tụ dân Israel chung quanh Người” (Is 49:5). Không những thế, ngài còn trở thành ánh sáng cho muôn dân, để đem ơn cứu độ của Thiên Chúa đến tận cùng trái đất (x. Is 49:6). Ơn gọi người tôi trung của Giavê không chỉ trở nên khí cụ của hiệp nhất, nhưng còn là ánh sáng cho muôn người đến với ơn cứu độ. Là những tôi trung của Thiên Chúa, chúng ta đã chu toàn sứ mệnh của mình như thế nào?

Trong bài đọc 2, Thánh Phaolô nói về Thánh Gioan Tẩy Giả như người đến để dọn đường cho Chúa Giêsu. Để hoàn thành sứ mệnh của mình, Thánh Gioan Tẩy Giả “rao giảng kêu gọi toàn dân Israel chịu phép rửa tỏ lòng sám hối” (Cv 13:23). Điều vĩ đại nhất mà Thánh Nhân làm là sống trung thực với căn tính của mình. Dầu “nổi tiếng” và được nhiều người “ngộ nhận” là đấng Messia, Thánh Gioan Tẩy Giả vẫn quả quyết: “Tôi không phải là Đấng mà anh em tưởng đâu, nhưng kìa Đấng ấy đến sau tôi, và tôi không đáng cởi dép cho Người” (Cv 13:25). Đây là điều chúng ta cần học nơi Thánh Gioan Tẩy Giả: sống thật và sống đúng với chân tính của mình. Trước mặt Chúa, chúng ta chỉ là những người “đầy tớ vô dụng”; chúng ta không phải là chủ. Thiên Chúa là chủ.

Bài Tin Mừng hôm nay tường thuật cho chúng ta về Thánh Gioan Tẩy Giả: “sinh ra” từ lòng mẹ [“Tới ngày mãn nguyệt khai hoa, bà Êlisabét sinh hạ một con trai” (Lc 1:57)] và “sinh vào” dòng dõi Abraham [“Khi con trẻ được tám ngày, họ đến làm phép cắt bì, và tính lấy tên cha là Dacaria mà đặt cho em” (Lc 1:59)]. Sự kiện ra đời của Thánh Gioan Tẩy Giả có những điểm đặc trưng đáng suy gẫm sau:

Thứ nhất, sự ra đời của Thánh Gioan Tẩy Giả là dấu hiệu của “lòng thương xót của Thiên Chúa” và là “ niềm vui cho láng giềng và thân thích” (Lc 1:58). Chi tiết này nhắc nhở đến việc hiện hữu của chúng ta trên đời là do lòng thương của Thiên Chúa. Đồng thời sự hiện hữu của chúng ta cũng là niềm vui cho người khác. Khi cuộc sống sung túc thịnh vượng, chúng ta dễ dàng đón nhận điều này. Nhưng khi cuộc sống ngập tràn mồ hôi và nước mắt, chúng ta “nguyền rủa” ngày sinh của mình. Xem sự hiện hữu trên đời là một sự ngẫu nhiên, một sự thật không thể chấp nhận. Cuộc sống sẽ có ý nghĩa hơn khi chúng ta biết trân trọng sự hiện hữu của mình như món quà của Thiên Chúa ban tặng cho người khác. Dù cuộc sống có thế nào, khi biết mang niềm vui cho người khác, chúng ta sẽ được hạnh phúc vì đã tìm ra được ý nghĩa để sống.

Thứ hai, tương quan của Thánh Gioan Tẩy Giả được đo lường bằng tương quan với Thiên Chúa hơn là tương quan máu mủ. Điều này được diễn tả qua chi tiết đặt tên cho con trẻ (x. Lc 1:59-63). Cách tự nhiên, tên người con được cha mẹ đặt cho vì đặt tên là khẳng định nguồn gốc của người được đặt tên. Cũng vậy, người ta muốn đặt tên cho Thánh Gioan Tẩy Giả là Dacaria như tên của người cha, nhưng cả hai ông bà vâng lời Thiên Thần, đặt tên cho ngài là Gioan [có nghĩa là Thiên Chúa là Đấng thương xót/nhân từ]. Đây là tên mà Thiên Chúa sai Thiên Thần nói cho hai ông bà. Như vậy, tương quan nguồn gốc của thánh nhân thuộc về Thiên Chúa hơn là thuộc về tương quan máu mủ. Chúng ta không phủ nhận việc chúng ta do cha mẹ sinh ra. Nhưng trong niềm tin Kitô giáo, Thiên Chúa là Đấng dựng nên chúng ta trong lòng mẹ. Ngoài tương quan máu mủ với cha mẹ, chúng ta còn có tương quan về “nguồn gốc” với Thiên Chúa. Chúng ta sống tương quan này thế nào?

Thứ ba, làm cho người cha bị câm nói được để chúc tụng Thiên Chúa (x. Lc 1:64). Chi tiết này nói lên căn tính của Thánh Gioan Tẩy Giả. Khi được hỏi về bản thân, Thánh Gioan Tẩy Giả nói về mình như là tiếng kêu [giọng nói vang trong hoang địa] trong hoang địa. Khi “giọng nói” ra đời, người cha câm nói được. Chi tiết này nhắc nhở chúng ta về căn tính của mình. Là những người Kitô hữu, những người mang danh và thuộc về Đức Giêsu Kitô, chúng ta phải sống cho trọn để người khác mở lời tôn vinh Thiên Chúa qua chúng ta. Đừng để đời sống của mình trở thành cớ vấp phạm cho người khác.

Thứ tư, làm cho láng giềng kinh sợ, để tâm suy nghĩ và tự hỏi: “‘Đứa trẻ này rồi ra sẽ thế nào đây?’ Và quả thật, có bàn tay Chúa phù hộ em” (Lc 1:65-66). Những lời này làm chúng ta tự hỏi: Tôi đã sống thế nào? Tôi có để bàn tay của Chúa phù hộ và hướng dẫn tôi không? Nếu cuộc sống của chúng ta chưa tốt, hãy bắt đầu. Nếu đã tốt, hãy cẩn thận kẻo ngã. Câu chuyện ra đời của Thánh Gioan Tẩy Giả kết thúc với khẳng định sau: “Cậu bé càng lớn lên thì tinh thần càng vững mạnh. Cậu sống trong hoang địa cho đến ngày ra mắt dân Israel” (Lc 1:80). Đây là câu trả lời cho câu hỏi trên, đó là cậu bé càng lớn lên thì tinh thần càng vững mạnh. Chúng ta có thể hiện được điều này không? Mỗi ngày qua đi, càng thêm tuổi, tinh thần của chúng ta thế nào: vững mạnh hơn, gần Chúa hơn, gần nhau hơn hay yếu đuối hơn? Chúng ta vững mạnh khi để bàn tay Chúa dẫn đưa; còn vấp ngã khi chúng ta từ chối bàn tay dẫn lối đưa đường của Chúa.

**********************

THỨ BA TUẦN XII THƯỜNG NIÊN

HÃY LÀM CHO NGƯỜI KHÁC NHỮNG GÌ MÌNH MUỐN HỌ LÀM CHO MÌNH

(2 V 19:9b-11.14-21.31-35a.36;Mt 7:6.12-14)

Trình thuật về thất bại của Xankhêríp, vua Átsua trong việc vây đánh nhà Giuđa, đáng làm chúng ta suy gẫm vì nó giúp chúng ta biết phải đặt niềm tin vào đâu: vào sức mạnh của Thiên Chúa hay vào sức mạnh của con người. Vua Xankhêríp đã đặt niềm tin vào chính mình và quân đội của mình, và kết quả là nhận thất bại đau thương [“Chính đêm ấy, thiên sứ của Đức Chúa ra đánh chết một tram tám mươi lăm ngàn người trong trại quân Átsua. Vua Átsua là Xankhêríp nhổ trại và lên đường. Ông rút về Ninivê và ở lại đó” (2 V 19:35a-36). Trong khi đó, vua Khítkigia đặt trọn niềm tin vào Thiên Chúa. Vua đã đến với Đức Chúa với trọn tâm tình của mình để xin Thiên Chúa giải thoát dân: “Lạy Đức Chúa, Thiên Chúa Israel, Đấng ngự trên các Kêrubim, chính Ngài, và chỉ mình Ngài mới là Thiên Chúa thống trị mọi vương quốc trần gian. Chính Ngài đã làm nên trời đất. Lạy Đức Chúa, xin lắng tai nghe, lạy Đức Chúa, xin đưa mắt nhìn. Xin nghe rõ những lời Xankhêríp là kẻ đã sai người đến thoá mạ Thiên Chúa hằng sống. Quả thật, lạy Đức Chúa, các vua Át-sua đã tàn phá các dân và xứ sở của họ, quăng các tượng thần của họ vào lửa, vì chúng không phải là thần, mà chỉ là tác phẩm bằng gỗ đá do tay người phàm làm ra, cho nên các vua ấy đã phá huỷ được. Nhưng giờ đây, lạy Đức Chúa, Thiên Chúa chúng con, xin đoái thương cứu chúng con khỏi tay vua ấy, để mọi vương quốc trần gian nhận biết rằng chính Ngài, và chỉ một mình Ngài mới là Thiên Chúa, lạy Đức Chúa!” (2 V 19:15-19). Đức Chúa đã lắng nghe và giải thoát dân Israel khỏi sự vây hãm của vua Xankhêríp. Trong cuộc sống, chúng ta cũng thường đối diện với những chọn lựa, những quyết định, những khó khăn thử thách phải vượt qua. Mỗi lần như thế, chúng ta cậy dựa vào sức mình hay đặt trọn vẹn niềm tin vào Đức Chúa? Chỉ nơi Thiên Chúa chúng ta mới tìm được sự chiến thắng.

Bài Tin Mừng hôm nay chứa đựng ba ý tưởng khác nhau mà Chúa Giêsu muốn dạy các môn đệ. Ý tưởng đầu tiên (Mt 7:6) nằm trong bối cảnh của lời dạy không xét đoán người khác. Thực ra, đây là câu kết của lời dạy về xét đoán. Theo các học giả Kinh Thánh, ý nghĩa của câu này không rõ ràng vì nó không trực tiếp nói về việc xét đoán, nên nó thường được tách ra khỏi câu 1-5. Chi tiết đầu tiên đáng lưu ý trong câu này là từ “của thánh.” Trong Cựu Ước, từ này ám chỉ đến thịt được hiến tế [của lễ] (x. Xh 29:33) và sau này ám chỉ đến Thánh Thể. Còn hình ảnh “ngọc trai,” trong bối cảnh của xét đoán, có nghĩa là sứ điệp về Nước Thiên Chúa hoặc là chính bài giảng của Chúa Giêsu. Khi Chúa Giêsu nói: “Của thánh, đừng quăng cho chó; ngọc trai, chớ liệng cho heo,” Ngài có ý nói đến việc đừng ném những lời giảng dạy của Ngài cho “những con thú không thanh sạch [chó, heo],” đó là hình ảnh những người không hiểu biết, dân ngoại, những người lạc giáo. Nói cách khác, Chúa Giêsu ám chỉ những thính giả lạnh nhạt với sứ điệp về Nước Thiên Chúa. Thật vậy, lịch sử cho chúng ta thấy các môn đệ và nhiều vị thánh đã tử đạo vì “quăng” những “sứ điệp nước trời cho những người lãnh đạm. Họ đã chà đạp sứ điệp Nước Thiên Chúa [thánh giá] dưới chân, rồi quay lại cắn xé [giết chết] các môn đệ. Nhìn tứ khía cạnh này, Chúa Giêsu không có ý nói các môn đệ dừng việc giảng dạy, ngay cả cho những tâm hồn vô cảm, nhưng Ngài muốn nói về một thực tế mà các môn đệ sẽ gặp phải khi rao giảng về sứ điệp Nước Thiên Chúa, đó là bị “chà đạp” và “cắn xé.” Dù biết sẽ bị đối xử như thế, nhưng tại sao các môn đệ không ngừng việc rao giảng lại? Đơn giản vì các ngài hiểu ý nghĩa của “Thước Vàng” mà Chúa Giêsu dạy các ngài: “Tất cả những gì anh em muốn người ta làm cho mình, thì chính anh em cũng hãy làm cho người ta, vì Luật Môsê và lời các ngôn sứ là thế đó” (Mt 7:12). Các môn đệ không được ngừng rao giảng Tin Mừng vì các ngài muốn mình được cứu độ, muốn được người khác đón nhận thì chính các ngài cũng phải mang ơn cứu độ cho người khác và đón nhận người khác [dù họ loại trừ các ngài].

Như chúng ta thấy, “Thước Vàng” được đặt giữa bài Tin Mừng hôm nay để nối kết thực tế về việc các môn đệ sẽ phải bị “cắn xé” (câu 6) và việc các ông phải “qua cửa hẹp mà vào [Nước Thiên Chúa].” Nhìn từ cấu trúc bài Tin Mừng, chúng ta có thể rút ra điều sau: theo Chúa Giêsu, “Thước Vàng” là “động lực” giúp họ đón nhận những chà đạp và cắn xé từ người khác và là “phương thế” để qua cửa hẹp mà vào Nước Thiên Chúa. Tuy nhiên, nếu nhìn từ ngữ cảnh, “Thước Vàng” là câu kết của bài giảng trên núi của Chúa Giêsu. Nói cách khác, “Thước Vàng” được xem là bản tóm tắt toàn bộ nội dung của bài giảng trên núi. Trong cấu trúc của toàn bộ Tin Mừng, “Thước Vàng” liên kết chặt chẽ với các câu 5:17, 20; 6:1, 33 và 22:34-40. Đây là những câu chứa đựng công thức “đây là Luật Môsê và các ngôn sứ.” Nhìn tứ khía cạnh luân lý, “Thước Vàng” được đặt trên một nền luân lý mang tính thưởng-phạt để giữ cân bằng cho những trách nhiệm luân lý một người phải thực hiện. Tuy nhiên, Chúa Giêsu nhấn mạnh đến khía cạnh tích cực, khía cạnh “thưởng” của thước vàng hơn là khía cạnh tiêu cực. Điều này được diễn tả qua việc Ngài nhấn mạnh đến những gì mình “muốn người khác làm cho mình.” Chắc chắn, ai trong chúng ta cũng muốn người khác làm điều tốt cho mình. Như thế, theo “Thước Vàng,” chúng ta phải làm điều tốt cho người khác. Một cách cụ thể, ai trong chúng ta cũng muốn người khác nghĩ tốt, nói tốt và làm tốt cho mình. Hãy nghĩ tốt, nói tốt và làm tốt cho người khác.

Ý cuối cùng của bài Tin Mừng hôm nay diễn tả thần học giao ước về hai con đường: một con đường dẫn đến sự sống và con đường khác dẫn đến sự chết: “Hãy qua cửa hẹp mà vào, vì cửa rộng và đường thênh thang thì đưa đến diệt vong, mà nhiều người lại đi qua đó. Còn cửa hẹp và đường chật thì đưa đến sự sống, nhưng ít người tìm được lối ấy” (Mt 7:13-14). Hai con đường này hay hai cửa này được ám chỉ trong lời nói của Ápram trong bài đọc 1: “Nếu cháu đi về bên trái thì bác sẽ đi về bên phải; nếu cháu đi về bên phải thì bác sẽ đi về bên trái.” Hai con đường hay hai cửa này cũng luôn được đặt trước mặt chúng ta: Chúng ta chọn đường nào? Nếu chọn đi bên trái [cửa rộng và đường thênh thang] sẽ dẫn đến diệt vong, còn nếu chọn đi bên phải [cửa hẹp và đường chật] sẽ tìm được sự sống (x. Mt 25:31-46).

**********************

THỨ TƯ TUẦN XII THƯỜNG NIÊN

SỐNG THẬT VỚI BẢN CHẤT CỦA MÌNH

(2 V 22:8-13; 23:1-3; Mt 7:15-20)

Nghe lời Chúa là một trong những điều dân Israel luôn đặt lên hàng đầu. Điều này được trình bày trong bài đọc 1 hôm nay: “Nghe những lời ghi chép trong sách Luật, vua xé áo mình ra,rồi truyền lệnh sau đây cho tư tế Khin-ki-gia-hu, cho ông A-khi-cam, con ông Sa-phan, cho ông Ác-bo, con ông Mi-kha-gia, cho ký lục Sa-phan và ông A-xa-gia, tôi tớ của vua:‘Hãy đi thỉnh ý Đức Chúa cho ta, cho dân và toàn thể Giuđa về những lời ghi chép trong sách đã tìm thấy đây, vì Đức Chúa đã bừng bừng nổi cơn thịnh nộ chống lại chúng ta, bởi lẽ tổ tiên chúng ta đã không  vâng nghe các lời trong sách này mà làm theo mọi điều đã viết trong đó’” (2 V 22:11-13). Những lời này chỉ ra cho chúng ta thấy lý do Đức Chúa nổi cơn thịnh nộ với dân, đó là vì đã không vâng nghe luật Đức Chúa truyền. Cũng đã nhiều lần, chúng ta đã không đi theo đường lối Chúa. Nhưng chúng ta có thấy cơn thịnh nộ của Đức Chúa chống lại chúng ta không? Chúng ta không phải trải qua kinh nghiệm đi lưu đày như dân Israel xưa. Trong thực tế, chúng ta không phải trải qua kinh nghiệm đi lưu đày theo nghĩa địa lý; chúng ta phải trải qua kinh nghiệm đi lưu đày theo nghĩa thiêng liêng, đó là lưu đày khỏi tình yêu Thiên Chúa và khỏi sự hiệp thông với anh chị em.

Chi tiết thứ hai đáng để chúng ta suy gẫm trong bài đọc 1 là việc Vua đọc lại các lời trong sách Giao Ước và lập lại giao ước trước nhan Thiên Chúa. Trong giao ước đó, dân Israel “cam kết đi theo Đức Chúa và hết long hết dạ tuân giữ các mệnh lệnh, chỉ thị và quy tắc của Người, để chu toàn các khoản của Giao Ước được ghi chép trong sách đó. Toàn dân chấp nhận giao ước” (2 V 23:3). Những lời này nhắc nhở chúng ta về giao ước đã ký kết với Chúa trong bí tích rửa tội [hoặc khi khấn dòng]. Chúng ta cũng cam kết đi theo Đức Chúa và tuân giữ các mệnh lệnh của Ngài. Nhưng trong cuộc sống nhiều bon chen, nhiều khi chúng ta đã quên mất giao ước đã ký kết mà chạy theo các ngẫu tượng là tiền tài, danh vọng và quyền lực để rồi quên hết những mệnh lệnh Chúa truyền để đạt tới hạnh phúc. Hãy sống trọn vẹn giao ước đã ký kết với Thiên Chúa để được hạnh phúc miên trường.

Trong bài Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu đưa ra cho các môn đệ một nguyên tắc để phân biệt tốt – xấu, thật – giả. Ngài rút nguyên tắc này ra từ những sự kiện hằng ngày, dựa trên định luật của cây cối. Nói cách khác, định luật Chúa Giêsu đưa ra dựa trên bản chất của sự vật. Đoạn Tin Mừng được đọc hôm nay được gọi là đoạn trích về “sinh hoa trái.” Chúng ta cũng tìm thấy đoạn trích này trong Tin Mừng của Thánh Luca (6:43-44). Để hiểu bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta cần liên kết với lời dạy của Chúa Giêsu về “cửa hẹp và đường chật” và “cửa rộng và đường thênh thang” mà chúng ta suy gẫm ngày hôm qua. Ở đây Chúa Giêsu sử dụng nguyên lý “nhân-quả” để giảng dạy. Nói theo triết học, Chúa Giêsu sử dụng nguyên lý “hữu thể nào – hành động đó” để phân biệt ngôn sứ giả và ngôn sứ thật.

Theo nguyên lý triết học này, hành động của một hữu thể sẽ tương xứng và mạc khải hữu thể. Ví dụ, nghe tiếng sủa chúng ta biết đó là chó, thấy một người chữa bệnh cho người khác chúng ta biết người đó là bác sĩ [y sĩ hoặc thầy thuốc]. Cũng thế, một ngôn sứ giả, dù họ có “đội lốt chiên mà đến với anh em” (Mt 7:15), thì nhìn hành động [hoa quả] họ thực hiện sẽ biết họ. Kinh nghiệm cuộc sống dạy chúng ta rằng: dù có che đậy điều gì, cũng không thể che đậy suốt đời. Một người giả dối sẽ không thể sống thật suốt đời dù họ cố gắng thành thật một lúc nào đó để lừa người khác. Bản chất sẽ được tỏ lộ qua hành động! Chúa Giêsu áp dụng định luật này vào trong thiên nhiên được diễn giải trong những câu kế tiếp (câu 16-18): “Có người nào lại hái nho ở bụi gai hay hái vả trên cây găng? Nên hễ cây tốt thì sinh quả tốt, cây sâu thì sinh quả xấu. Cây tốt không thể sinh quả xấu, cũng như cây sâu không thể sinh quả tốt.” Như vậy, một người tốt sẽ thực hiện những hành động tốt. Một người xấu thì hành động của họ cũng sẽ xấu. Bản chất đi đôi với hành động!

Điểm cuối cùng đáng suy gẫm là việc nhận ra ngôn sứ giả được diễn giải trong câu mở đầu (câu 16) và câu kết thúc (câu 20). Đây là lối viết kiểu “bánh mì kẹp” quen thuộc để nói lên đề tài chính của đoạn trích này: “Cứ xem họ sinh hoa quả nào, thì biết họ là ai” (Mt 7:16,20). Hoa quả mà Chúa Giêsu nói ở đây là một “đức tin được sống [không được sống]” hoặc “hành vi luân lý tốt [xấu] được thực hiện.” Đây là những yếu tố để đánh giá một người. Nếu đặt trong bối cảnh của bài giảng trên núi, những hoa quả này được sinh ra bởi việc sống theo “tiêu chuẩn” mới của Chúa Giêsu về sự công chính (x. Mt 5:17-48), sống theo các mối phúc thật. Chúng ta đang sinh loại hoa trái nào? Hay nói đúng hơn, hành động của chúng ta có tương xứng với hữu thể [ơn gọi] của chúng ta không?

**********************

THỨ NĂM TUẦN XII THƯỜNG NIÊN

LẮNG NGHE LỜI CHÚA VÀ ĐEM RA THỰC HÀNH

(2 V 24:8-17; Mt 7:21-29)

Bài đọc 1 hôm nay trình bày cho chúng ta về khởi đầu của cuộc vây đánh Thành Giêrusalem của Nabucôđônôxô, vua Babylon. Trong câu chuyện này, chi tiết đáng lưu ý là việc vua Giơhôgiakhin đã không sống theo đường lối và mệnh lệnh của Đức Chúa: Giơhôgiakhin lên ngôi vua khi được mười tám tuổi, và trị vì ba tháng ở Giêrusalem. Mẹ vua tên là Nơkhútta, con gái ông Ennathan, bà là người Giêrusalem. Vua đã làm điều dữ trái mắt Đức Chúa, hệt như vua cha” (2 V 24:8-9). Đọc lịch sử của dân Israel, chúng ta thấy có một cái “vòng luẩn quẩn” mà dân thường đi vào, đó là: phạm tội, bị phạt, sám hối, được giải thoát. “Vòng luẩn quẩn” này được thấy trong bài đọc 1 hôm nay khi vua Giơhôgiakhin làm điều dữ trước mặt Đức Chúa. Hệ quả là ông và nhiều phú hào trong dân bị đày sang Babylon: “Vua bắt toàn thể Giêrusalem, mọi tướng lãnh và mọi dũng sĩ đi đày, tất cả là mười ngàn người phải đi đày, cùng với mọi thợ rèn và thợ làm khoá, không sót lại một ai, trừ dân cùng đinh trong xứ. Vua đày vua Giơhôgiakhin sang Babylon; vua đày mẹ vua này, các cung phi, các thái giám và phú hào trong xứ, từ Giêrusalem sang Babylon. Tất cả những người có thế giá, bảy ngàn người, thợ rèn và thợ làm khoá, một ngàn người, và tất cả các binh lính cũng bị vua đày sang Babylon” (2 V 24:14-16). Thành thật mà nói, chúng ta cũng thường đi trong cái vòng luẩn quẩn này: phạm tội, thấy có lỗi, sám hối, được tha. Điều này giúp chúng ta nhận ra thân phận yếu đuối của mình. Chúng ta phải sống khiêm nhường và cần đến Chúa thật nhiều. Khi chúng ta “quên” Thiên Chúa và những huấn lệnh của Ngài, chúng ta sẽ luôn kết thúc trong đau thương và nước mắt của việc hối lỗi. Nhưng Thiên Chúa không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Ngài luôn ở bên, đồng hành và tha thứ mỗi khi chúng ta quay về với Ngài.

Bài Tin Mừng hôm nay bao gồm hai trình thuật: (1) câu chuyện về phán xét sau cùng được mô tả (Mt 7:21-23) và (2) “dụ ngôn” về ngôi nhà được xây trên đá và cát (x. Mt 7:24-29). Trước khi mô tả cho các môn đệ về cảnh phán xét sau cùng, Chúa Giêsu nhắc nhở các môn đệ về điều kiện để được vào Nước Trời: “Không phải bất cứ ai thưa với Thầy: ‘Lạy Chúa ! lạy Chúa!’ là sẽ được vào Nước Trời cả đâu! Nhưng chỉ ai thi hành ý muốn của Cha Thầy là Đấng ngự trên trời, mới được vào mà thôi” (Mt 7:21). Những lời này khẳng định việc tuyên xưng ngoài môi miệng không đủ để được vào Nước Trời. Điều kiện để vào Nước Trời là “thi hành ý muốn” của Thiên Chúa. Điều kiện này giả định quá trình lắng nghe, tìm kiếm. Chỉ khi lắng nghe, tìm thấy thì mới đem ra thực hành. Như thế, để được vào Nước Trời, chúng ta phải lắng nghe, tìm kiếm và thi hành thánh ý Thiên Chúa. Nhưng chúng ta tìm thấy thánh ý Thiên Chúa ở đâu? Những lời tiếp theo của trình thuật Tin Mừng chỉ cho thấy ý muốn của Thiên Chúa được tìm thấy trong lời dạy của Chúa Giêsu.

Trong quang cảnh phán xét sau cùng, Chúa Giêsu cho các môn đệ biết, những lời nói và việc làm nhân danh Ngài cũng không phải là chứng từ bảo đảm để được diện kiến dung nhan Thiên Chúa: “Trong ngày ấy, nhiều người sẽ thưa với Thầy rằng: ‘Lạy Chúa, lạy Chúa, nào chúng tôi đã chẳng từng nhân danh Chúa mà nói tiên tri, nhân danh Chúa mà trừ quỷ, nhân danh Chúa mà làm nhiều phép lạ đó sao?’ Và bấy giờ Thầy sẽ tuyên bố với họ: ‘Ta không hề biết các ngươi; xéo đi cho khuất mắt Ta, hỡi bọn làm điều gian ác!’” (Mt 7:22-23). Ở đây, điểm được nhấn mạnh là không ai xem mình là kẻ chiến thắng trong ngày phán xét cuối cùng dựa trên những lời nói đúng hoặc những việc làm vĩ đại dựa trên sức mạnh thiêng liêng. Chỉ có cuộc sống tràn đầy tình yêu và đức công bình mới mang lại cho người đó niềm vui vì được cứu độ. Thánh Mátthêu sử dụng hình ảnh này để khuyến cáo những người tự xem mình là công chính và chắc chắn sẽ được cứu độ dựa trên sức riêng mình, rồi loại trừ người khác. Nhiều lần trong cuộc sống, chúng ta cũng tự hào về những lời nói hay, hoa mỹ và những việc làm tốt của mình, để rồi có cái nhìn loại trừ với anh chị em mình. Chúng ta cần sống khiêm nhường, vì ơn cứu độ đến từ Thiên Chúa, chứ không phải từ những lời hay tiếng đẹp của chúng ta.

Dụ ngôn xây dựng nhà trên đá và cát đưa ra cho chúng ta một bức tranh tương phản: “Vậy ai nghe những lời Thầy nói đây mà đem ra thực hành, thì ví được như người khôn xây nhà trên đá. Dù mưa sa, nước cuốn, hay bão táp ập vào, nhà ấy cũng không sụp đổ, vì đã xây trên nền đá. Còn ai nghe những lời Thầy nói đây, mà chẳng đem ra thực hành, thì ví được như người ngu dại xây nhà trên cát. Gặp mưa sa, nước cuốn hay bão táp ập vào, nhà ấy sẽ sụp đổ, sụp đổ tan tành” (Mt 7:24-27). Dụ ngôn này kết thúc bài giảng của Chúa Giêsu bằng việc trở lại với đề tài giao ước. Cụ thể là nói về hai lối sống. Điều đáng lưu ý ở đây là hành động của hai lối sống: Họ giống nhau trong việc nghe lời Chúa Giêsu, nhưng chỉ khác nhau trong việc thực hành hoặc không thực hành. Chi tiết này khuyến cáo chúng ta về đời sống hằng ngày của mình. Ai trong chúng ta khi đến nhà thờ cũng đều lắng nghe các bài đọc lời Chúa. Nhưng sự khác biệt là: có người nghe và đem ra thực hành trong đời sống, còn có người nghe rồi để ngoài tai. Lời Chúa không có khả năng “nhập thể” trong cuộc đời của họ. Chúng ta đang thuộc loại người nào trong hai loại người trên?

Bài Tin Mừng kết thúc với thái độ kinh ngạc của người nghe: “Khi Đức Giêsu giảng dạy những điều ấy xong, dân chúng sửng sốt về lời giảng dạy của Người, vì Người giảng dạy như một Đấng có uy quyền, chứ không như các kinh sư của họ” (Mt 7:28-29). Những lời này giúp chúng ta sống lời dạy của dụ ngôn trên: Chỉ những người đến lắng nghe lời Chúa với thái độ kinh ngạc, đầy thuyết phục vì biết rằng lời Chúa Giêsu có uy quyền, có khả năng thay đổi cuộc sống của họ, thì mới có khả năng lắng nghe và đem ra thực hành những gì Chúa Giêsu dạy.

**********************

THỨ SÁU TUẦN XII THƯỜNG NIÊN

YÊU NHỮNG NGƯỜI KHÔNG ĐÁNG YÊU

(2 V 25:1-12; Mt 8:1-4)

Trong bài đọc 1 hôm nay, chúng ta nghe về câu chuyện Thành Thánh Giêrusalem bị phá huỷ, bắt đầu thời kỳ lưu đày ở Babylon của dân Israel. Khi vào Giêrusalem, vua Babylon đã “đốt Nhà Đức Chúa, đền vua và mọi nhà cửa ở Giêrusalem” (2 V 25:9). “Nhà Đức Chúa” chính là Đền Thờ mà Solomon xây dựng lên. Trong lịch sử dân Israel, đây là lần đầu tiên đền thờ bị phá huỷ. Đền Thờ sẽ được xây dựng lại sau thời lưu đày ở Babylon trong thời của Étra và Nêhemia, được mở rộng bởi Hêrôđê cả và bị phá huỷ bởi dân Roma [năm 70]. Ngoài việc phá huỷ Đền Thờ, đền vua và mọi nhà cửa khác, “ông còn phóng hoả đốt dinh thự các nhà quyền quý. Toàn thể đạo quân Canđê, dưới quyền quan chỉ huy thị vệ, phá huỷ các tường thành chung quanh Giêrusalem” (2 V 25:10). Những chi tiết trên chỉ cho thấy hai điều quan trọng nhất mà vua Nabucôđônôxô cần phá huỷ đầu tiên là “Nhà Đức Chúa” và “tường thành.” Đây là hai yếu tố bảo vệ dân Israel khỏi ngoại xâm. Khi phá huỷ hai nơi này, thì thành sẽ bị sụp đổ, dân sẽ bị lưu đày. Điều này cũng phản ánh rõ nét trong đời sống thường ngày của chúng ta. Cám dỗ luôn bắt đầu với việc thuyết phục chúng ta “quên Đức Chúa” và “lỏng lẻo trong việc canh giữ những bức tường nhân đức” mà chúng ta đã xây dựng. Khi thuyết phục chúng ta được hai điều này, cám dỗ sẽ hoàn toàn chiếm lấy chúng ta và làm cho chúng ta những gì mà nó muốn. Vì vậy, chúng ta phải luôn vui đắp sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc sống chúng ta. Biến chính mình thành ngôi đền thờ của Thiên Chúa và bao bọc chính mình bởi những nhân đức cần thiết để chống lại chước cám dỗ.

Bài Tin Mừng hôm nay thuật lại cho chúng ta câu chuyện Chúa Giêsu chữa lành người phong cùi. Chúng ta cũng tìm thấy câu chuyện này trong Tin Mừng Thánh Máccô (1:40-45). Điều đáng để chúng ta lưu ý là việc chữa lành được đặt trong bối cảnh “đi theo Chúa Giêsu”: “Khi Đức Giêsu ở trên núi xuống, đám đông lũ lượt đi theo Người” (Mt 8:1). Những lời này cho thấy, sau bài giảng trên núi, nhiều người đã trở thành môn đệ của Chúa Giêsu. Điều làm chúng ta ngạc nhiên là người mắc bệnh phong có phải là một người trong đám đông hay không. Theo thông lệ thời đó, những người mắc bệnh phong không được sống trong cộng đoàn. Như vậy, anh ta từ đâu đến? Điều này không được nói đến trong bài Tin Mừng hôm nay. Tuy nhiên, trong bối cảnh của bài Tin Mừng, anh ta là một trong những người đang theo Chúa Giêsu. Chi tiết này cho thấy, những người theo Chúa Giêsu không phải là những người hoàn toàn thanh sạch. Họ có thể là những người bị loại trừ hoặc bị một “căn bệnh” nào đó ngăn cản họ hoàn toàn hội nhập vào đời sống cộng đoàn. Đây là hình ảnh của mỗi người chúng ta. Chúng ta cũng là những con người bất toàn. Trong mỗi người chúng ta cũng có một hoặc nhiều chứng bệnh ngăn cản chúng ta hoàn toàn hội nhập với đời sống cộng đoàn như bệnh ích kỷ, nói xấu, xét đoán, dèm pha, ghen tỵ, v.v. Khi nhận ra chứng bệnh của mình, chúng ta hãy chạy đến với Chúa Giêsu để xin Ngài chữa lành như Ngài đã làm cho người mắc bệnh phong.

Điều thứ hai chúng ta có thể suy gẫm là hành vi của người bị bệnh phong: “Bỗng có một người mắc bệnh phong tiến lại, bái lạy Người và nói: ‘Thưa Ngài, nếu Ngài muốn, Ngài có thể làm cho tôi được sạch’” (Mt 8:2). Như chúng ta biết, bệnh phong trong Kinh Thánh được hiểu là bệnh do vi trùng Hansen hoặc một bệnh nào đó về da. Người mắc bệnh phong thực hiện ba điều: (1) đi đến, (2) tôn thờ, và (3) cầu xin. Thánh Mátthêu đã làm cho bản văn mang một ý nghĩa tôn giáo mạnh mẽ bằng việc làm cho người mắc bệnh phong gọi Chúa Giêsu là Chúa và bái lạy [tôn thờ] Ngài. Trong hành vi cầu xin, người mắc bệnh phong không xin cho ý mình được thể hiện, nhưng xin theo ý của Chúa Giêsu: “Nếu ngài muốn.” Điều này nhắc nhở chúng ta về thái độ của mình khi đến với Chúa, nhất là khi đến cầu xin Ngài điều gì. Chúng ta không xin để mọi sự xảy ra theo ý của mình, nhưng để mọi sự được xảy ra theo thánh ý Chúa.

Về phần mình, Chúa Giêsu cũng thực hiện ba hành động: (1) chạm đến anh ta, (2) chữa anh ta, và (3) sai anh ta đi thực hiện điều luật truyền dạy [“Người giơ tay đụng vào anh và bảo: ‘Tôi muốn, anh hãy được sạch.’ Lập tức, anh được sạch bệnh phong. Rồi Đức Giêsu bảo anh: ‘Coi chừng, đừng nói với ai cả, nhưng hãy đi trình diện tư tế và dâng của lễ, như ông Môsê đã truyền, để làm chứng cho người ta biết’” (Mt 8:3-4)]. Trong hành vi chạm đến người mắc bệnh phong, Chúa Giêsu đã tỏ cho chúng ta thấy tình yêu của Ngài đã chạm đến những người không đáng yêu. Ngài không sợ chạm đến họ, thiết lập một tương quan với họ. Chi tiết này giúp chúng ta xét lại tình yêu của mình. Nó đã đạt đến mức độ không loại trừ ai và sẵn sàng thiết lập mối tương quan với những người không đáng yêu chưa?

**********************

THỨ BẢY TUẦN XII THƯỜNG NIÊN

Thánh Phêrô Và Thánh Phaolô, Tông Đồ

TRỞ NÊN CHỨNG NHÂN TRUNG THÀNH CỦA CHÚA GIÊSU

(Cv 12:1-11; 2 Tm 4:6-8.16b.17-18; Mt 16:13-19)

Hôm nay, chúng ta cùng với Giáo Hội mừng kính trọng thể lễ hai thánh Phêrô và Phaolô Tông Đồ. Chúng ta đã nghe, đã đọc nhiều về các ngài, nhưng chúng ta đã học được gì ở các ngài để đem ra thực hành trong đời sống hằng ngày của mình. Chúng ta hãy để lời Chúa hướng dẫn chúng ta, hầu khi mừng lễ các ngài hôm nay, chúng ta không để việc mừng kính này trôi qua cách vô hiệu, nhưng học ở các ngài, biết đặt Thiên Chúa làm trung tâm đời mình và trở nên những chứng nhân trung thành của Ngài trong đời sống hằng ngày.

Bài đọc 1 hôm nay thuật lại việc Hội Thánh sơ khai đối diện với bắt bớ, ngược đãi và việc Thiên Chúa giải thoát Phêrô khỏi ngục tù. Câu chuyên thuật lại cho chúng ta nhân vật ngược đãi Hội Thánh sơ khai là vua Hêrôđê. [Ông là Herod Agrippa I, cháu của Hêrôđê cả]. Những việc ông làm là: (1) ngược đãi một số người trong Hội Thánh; (2) chém đầu ông Giacôbê là anh ông Gioan; và (3) bắt Phêrô tống ngục. Hình ảnh đáng để chúng ta lưu ý là việc Phêrô được Thiên Chúa giải cứu. Sự kiện này xảy ra là do bàn tay Thiên Chúa can thiệp. Chúng ta nhận ra điều này qua hai chi tiết: (1) Việc canh giữ của lính canh [“Trong đêm trước ngày bị vua Hêrôđê đem ra xử, ông Phêrô ngủ giữa hai người lính, và bị khoá vào hai cái xiềng. Trước cửa ngục lại có lính canh” (Cv 12:6)]. Chi tiết này cho thấy, về phía con người, không ai có thể vào cứu và Phêrô cũng không thể trốn chạy. Nhưng (2) Hội Thánh cầu nguyện cho Phêrô [“Đang khi ông Phêrô bị giam giữ như thế, thì Hội Thánh không ngừng dâng lên Thiên Chúa lời cầu nguyện khẩn thiết cho ông” (Cv 12:5)]. Dù con người không thể làm được gì, thì mọi sự Thiên Chúa có thể làm. Chính điều này đã làm cho Phêrô thốt lên khi đã được đưa ra khỏi tù ngục: “Lúc ấy ông Phêrô mới hoàn hồn và nói : “Bây giờ tôi biết thực sự là Chúa đã sai thiên sứ của Người đến, và Người đã cứu tôi thoát khỏi tay vua Hêrôđê, và khỏi mọi điều dân Do Thái mong muốn tôi phải chịu” (Cv 12:11).

Trong bài đọc 2, Thánh Phaolô viết những lời “tâm sự” đầy xúc động cho Timôthê trước khi đối diện với cái chết của mình để làm chứng cho Chúa Giêsu. Ngài đã cho Timôthê biết rằng: “Tôi đã đấu trong cuộc thi đấu cao đẹp, đã chạy hết chặng đường, đã giữ vững niềm tin. Giờ đây tôi chỉ còn đợi vòng hoa dành cho người công chính; Chúa là vị Thẩm Phán chí công sẽ trao phần thưởng đó cho tôi trong Ngày ấy, và không phải chỉ cho tôi, nhưng còn cho tất cả những ai hết tình mong đợi Người xuất hiện” (2 Tm 4:7-8). Trong những lời này, Thánh Phaolô nói cho Timôthê biết hai đặc tính quan trọng trong đời sống của người môn đệ [tông đồ] của Chúa Giêsu, đó là trung thành và chỉ mong phần thưởng từ Thiên Chúa.

Thánh Phaolô cũng nói cho Timôthê biết về một thực tại sẽ xảy ra trong đời sống làm chứng cho Chúa Giêsu, đó là sẽ bị mọi người bỏ mặc (x. 2 Tm 4:16a). Tuy nhiên, không phải vì vậy mà người môn đệ cảm thấy nản chí thất vọng. Sức mạnh trong đời sống làm chứng không đến từ con người, nhưng đến từ Thiên Chúa: “Nhưng có Chúa đứng bên cạnh, Người đã ban sức mạnh cho tôi, để nhờ tôi mà việc rao giảng được hoàn thành, và tất cả các dân ngoại được nghe biết Tin Mừng. Và tôi đã thoát khỏi nanh vuốt sư tử. Chúa sẽ còn cho tôi thoát khỏi mọi hành vi hiểm độc, sẽ cứu và đưa tôi vào vương quốc của Người ở trên trời” (2 Tm 4:17-18). Thiên Chúa là Đấng không bao giờ bỏ rơi người môn đệ. Chỉ khi nhận ra điều này, chúng mới có thể cất cao lời ca tụng như Thánh Phaolô ngay cả khi chúng ta đối diện với đau khổ và chống đối: Chúc tụng Người vinh hiển đến muôn thuở muôn đời.”

Trong bài Tin Mừng hôm nay, chúng ta nghe Thánh Phêrô, đại diện các môn đệ, tuyên xưng Chúa Giêsu là Đấng Kitô. Trình thuật này cũng được tìm thấy trong Tin Mừng Thánh Máccô (8:27-30) và Thánh Luca (9:18-21). Việc tuyên xưng của Phêrô tạo nên điểm quan trọng trong Tin Mừng Thánh Maccô. Thánh Mátthêu thêm vào trình thuật của mình câu 16b-19, để nói đến sự bổ xung nổi tiếng mang tính Giáo Hội về lời tuyên xưng của Thánh Phêrô. Chúng ta suy gẫm trên lời tuyên xưng của Thánh Phêrô và lời khen của Chúa Giêsu dành cho Thánh Phêrô.

Trước câu hỏi: “Người ta nói Con Người là ai?” Các môn đệ thuật lại cho Chúa Giêsu nghe những gì mà người khác nói về Ngài: “Kẻ thì nói là ông Gioan Tẩy Giả, kẻ thì bảo là ông Êlia, người khác lại cho là ông Giêrêmia hay một trong các vị ngôn sứ” (Mt 16:14). Điều chúng ta lưu ý ở đây là việc Thánh Mátthêu nói đến Giêrêmia. Tại sao Thánh Mátthêu đề cập đến vị ngôn sứ này ở đây? Bởi vì kinh nghiệm sự bị loại trừ và đau khổ phải đối diện của vị ngôn sứ này báo trước việc bị loại trừ và những đau khổ của Đấng Kitô. Những lời trên chứa đựng câu trả lời của những người nghe Ngài giảng, nhìn thấy phép lạ Ngài làm, nhưng không “ở lại” với Ngài. Chúa Giêsu muốn nghe câu trả lời từ những người “theo” Ngài và “ở lại” với Ngài, nên Ngài hỏi: “Còn anh em, anh em nói Thầy là ai?” (Mt 16:15).  Câu hỏi này nói lên sự khác biệt đến từ việc “ở lại” với Chúa Giêsu. Phêrô đại diện các môn đệ: “Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa hằng sống” (Mt 16:16). Chúng ta cũng đã theo Chúa Giêsu nhiều năm, đã nghe lời Ngài và đã chứng kiến nhiều phép lạ Ngài làm trong cuộc sống chúng ta và người khác. Chúng ta đã biết Chúa Giêsu đến mức nào? Biết Chúa Giêsu không hệ tại ở một số “kiến thức” chúng ta có về Ngài, nhưng là trở nên đồng hình đồng dạng với Ngài ngày một hơn. Chúng ta đã trở nên giống Chúa Giêsu chưa?

 Câu trả lời của Thánh Phêrô đã mang lại cho thánh nhân một lời khen và một sứ mạng. Trong lời khen, chúng ta đọc thấy: “Này anh Simôn con ông Giôna, anh thật là người có phúc, vì không phải phàm nhân mặc khải cho anh điều ấy, nhưng là Cha của Thầy, Đấng ngự trên trời” (Mt 16:17). Những lời này cho thấy, lời chúc lành cho Thánh Phêrô không đến từ nỗ lực học hỏi của cá nhân, nhưng là ân ban của Thiên Chúa. Một cách cụ thể, để biết về Thiên Chúa, lý trí con người luôn có giới hạn. Chúng ta không thể nào đạt đến Thiên Chúa nếu Ngài không mạc khải chính mình cho chúng ta. Thiên Chúa luôn mạc khải chính mình cho những kẻ “bé mọn,” những người sống khiêm nhường và luôn chìm sâu trong đời sống cầu nguyện. Thiên Chúa chỉ tìm thấy trong những con tim tràn đầy tình yêu, chứ không ở trong những khối óc tràn đầy kiến thức.

Sứ mạng của được trao cho Thánh Phêrô là nắm giữ chìa khoá Nước Trời: “Còn Thầy, Thầy bảo cho anh biết anh là Phêrô, nghĩa là Tảng Đá, trên tảng đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi. Thầy sẽ trao cho anh chìa khoá Nước Trời: dưới đất, anh ràng buộc điều gì, trên trời cũng sẽ ràng buộc như vậy; dưới đất, anh tháo cởi điều gì, trên trời cũng sẽ tháo cởi như vậy” (Mt 16:18-19). Sứ mạng của Thánh Phêrô là trở nên tảng đá để Chúa Giêsu xây dựng Hội Thánh của Ngài. Thánh nhân cũng là người nắm giữ chìa khoá của Nước Trời, của tha thứ, của yêu thương. Nói cách khác, sứ vụ của Thánh Phêrô là trở nên nền móng đức tin cho mọi người theo Chúa Kitô. Thánh nhân thực hiện điều này qua sứ vụ tha thứ và yêu thương. Mỗi người chúng ta cũng được mời gọi học nơi Thánh Phêrô, trở nên những thừa tác viên mang ơn tha thứ của Chúa đến cho mọi người, bắt đầu từ những người chúng ta gặp gỡ mỗi ngày và nhất là những người chúng ta thấy khó tha thứ.